Bảng giá dịch vụ cận lâm sàng của bệnh viện Đại học Y dược TpHCM
Bên dưới là bảng giá dịch vụ cận lâm sàng của bệnh viện Đại học Y dược TpHCM. Anh/chị có thể tham khảo trước khi đến khám bệnh tại đây để biết được khoảng chi phí mình cần phải chuẩn bị. Hiện bệnh viện có tổng cộng 1490 dịch vụ cận lâm sàng nên anh/chị có thể gặp chút khó khăn khi tra cứu chi phí của 01 dịch vụ cận lâm sàng cụ thể nào đó trong bài viết này. Chúng tôi gợi ý cho anh/chị dùng chức năng “tìm kiếm” của trình duyệt và gõ tên dịch vụ anh/chị muốn tìm.
Nếu có ý định đến khám bệnh tại bệnh viện Đại học Y dược TPHCM, anh/chị nên tham khảo bài viết “hướng dẫn khám bệnh tại bệnh viện Đại học Y dược TPHCM“
Khu dịch vụ cận lân sàng kỷ thuật cao của bệnh viện Đại học Y dược TpHCM
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CẬN LÂM SÀNG | ||
---|---|---|
Stt | Tên Dịch Vụ | Đơn giá |
1 | Tiêm Act-Hib (ngừa bệnh do Hib) | 290,000 |
2 | Tiêm Avaxim 80 (ngừa VGSV A) | 360,000 |
3 | Tiêm Avaxim 160 (ngừa VGSV A) | 450,000 |
4 | Tiêm BCG (ngừa lao) | 60,000 |
5 | Tiêm Cervarix (ngừa K cổ tử cung) | 860,000 |
6 | Tiêm Engerix B (ngừa VGSV B) 10 mcg | 110,000 |
7 | Tiêm Engerix B (ngừa VGSV B) 20 mcg | 150,000 |
8 | Tiêm Fluarix 0.5 ml (ngừa cúm) | 215,000 |
9 | Tiêm Gardasil (ngừa K cổ tử cung) | 1,310,000 |
10 | Tiêm Hiberix (ngừa bệnh do Hib) | 290,000 |
11 | Tiêm Infanrix – hexa (ngừa Bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt, VG B, viêm màng não mủ Hib | 690,000 |
12 | Tiêm Meningo A + C (ngừa viêm màng não do Meningo A + C) | 180,000 |
13 | Tiêm MMR (ngừa sởi, quai bị, Rubella) | 150,000 |
14 | Tiêm Okavax (ngừa thủy đậu) | 450,000 |
15 | Tiêm Priorix (ngừa sởi, quai bị, Rubella) | 180,000 |
16 | Tiêm Pentaxim (ngừa bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ Hib | 635,000 |
17 | Tiêm Pneumo 23 (ngừa bệnh lý do phế cầu) | 365,000 |
18 | Uống Rotarix (ngừa tiêu chảy do Rotavirus) | 790,000 |
19 | Uống Rotateq (ngừa tiêu chảy cấp do Rotavirus) | 570,000 |
20 | Tiêm Tetanea (huyết thanh kháng uốn ván) | 105,000 |
21 | Tiêm Tetraxim (vắc xin ngừa bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt) | 375,000 |
22 | Tiêm Tetavax (vắc xin phòng uốn ván) | 75,000 |
23 | TIêm Typhim Vi (ngừa thương hàn) | 170,000 |
24 | Tiêm Varilrix (ngừa thủy đậu) | 410,000 |
25 | Tiêm Vaxigrip 0.25 ml (ngừa cúm) | 190,000 |
26 | Tiêm Vaxigrip 0.5 ml (ngừa cúm) | 230,000 |
27 | Tiêm Verorab (vắc xin ngừa dại) | 200,000 |
28 | Tiêm viêm não Nhật bản B | 95,000 |
29 | Tiêm Euvax B 10 MCG /0,5 ML (ngừa VGSV B) | 94,000 |
30 | Tiêm Euvax B 20 MCG /1 ML (ngừa VGSV B) | 140,000 |
31 | Tiêm Trimovax 0.5 ml (ngừa Sởi, Quai bị, Rubella) | 165,000 |
32 | Tiêm vaccine SYNFLORIX 0.5ml (ngừa bệnh do phế cầu) | 835,000 |
33 | CT-Scan bụng + chậu (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,100,000 |
34 | CT-Scan đánh giá vôi hóa mạch vành – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,600,000 |
35 | CT-Scan động mạch cảnh + đầu cổ (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,600,000 |
36 | CT-Scan động mạch chi (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,600,000 |
37 | CT-Scan động mạch chủ + ngực (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,600,000 |
38 | CT-Scan động mạch não + sọ não (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,600,000 |
39 | CT-Scan động mạch phổi + ngực (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,600,000 |
40 | CT-Scan động mạch thận + bụng (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,600,000 |
41 | CT-Scan ngực – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,600,000 |
42 | CT-Scan ngực (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,100,000 |
43 | CT-Scan bụng + chậu – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,600,000 |
44 | CT-Scan chi xương – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,000,000 |
45 | CT-Scan chi xương (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,500,000 |
46 | CT-Scan cột sống cổ – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,000,000 |
47 | CT-Scan cột sống cổ (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,500,000 |
48 | CT-Scan cột sống ngực – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,000,000 |
49 | CT-Scan cột sống ngực (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,500,000 |
50 | CT-Scan cột sống thắt lưng – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,000,000 |
51 | CT-Scan cột sống thắt lưng (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,500,000 |
52 | CT-Scan bụng chậu kèm dựng hình nội soi đại tràng ảo – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,200,000 |
53 | CT-Scan bụng chậu kèm dựng hinh nội soi đại tràng ảo (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,700,000 |
54 | CT-Scan đánh giá tưới máu (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,700,000 |
55 | CT-Scan động mạch mạc treo + bụng (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,600,000 |
56 | CT-Scan động mạch vành (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,800,000 |
57 | CT-Scan Hốc mắt – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,000,000 |
58 | CT-Scan Hốc mắt (có cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,500,000 |
59 | CT-Scan sọ + xoang – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,600,000 |
60 | CT-Scan sọ + xoang (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 2,100,000 |
61 | CT-Scan sọ não – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,000,000 |
62 | CT-Scan sọ não (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,500,000 |
63 | CT-Scan vùng cổ – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,000,000 |
64 | CT-Scan vùng cổ (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,500,000 |
65 | CT-Scan xoang, hàm mặt, TMH – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,000,000 |
66 | CT-Scan xoang, hàm mặt, TMH (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,500,000 |
67 | CT-Scan xương đá ống tai – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,000,000 |
68 | CT-Scan xương đá ống tai (có thuốc cản quang) – Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy | 1,500,000 |
69 | MRI cột sống thắt lưng không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
70 | MRI mạch máu có thuốc tương phản từ | 3,600,000 |
71 | MRI mạch máu không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
72 | MRI sọ não có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
73 | MRI sọ não không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
74 | Gây mê | 1,000,000 |
75 | MRI bụng có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
76 | MRI bụng không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
77 | MRI chậu có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
78 | MRI chậu không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
79 | MRI cột sống cổ có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
80 | MRI cột sống cổ không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
81 | MRI cột sống ngực có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
82 | MRI cột sống ngực không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
83 | MRI cột sống thắt lưng có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
84 | MRI đầu – mặt – cổ có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
85 | MRI đầu – mặt – cổ không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
86 | MRI động học sàn chậu (defeco – MRI) | 2,300,000 |
87 | MRI đường rò có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
88 | MRI đường rò không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
89 | MRI khác có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
90 | MRI khác không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
91 | MRI khớp chích thuốc tương phản nội khớp | 3,000,000 |
92 | MRI khớp chích thuốc tương phản từ tĩnh mạch | 3,000,000 |
93 | MRI khớp không chích thuốc tương phản nội khớp | 2,300,000 |
94 | MRI khớp không chích thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
95 | MRI gan – mật có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
96 | MRI gan – mật không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
97 | MRI ngực có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
98 | MRI ngực không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
99 | MRI tim (có thuốc tương phản từ) | 3,600,000 |
100 | MRI vú có thuốc tương phản từ | 3,600,000 |
101 | MRI vú không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
102 | MRI xương và phần mềm chi có thuốc tương phản từ | 3,000,000 |
103 | MRI xương và phần mềm chi không thuốc tương phản từ | 2,300,000 |
104 | Tiêm tương phản từ nội khớp | 500,000 |
105 | Alternaria alternata (Mạt Al) | 50,000 |
106 | Aspergillus mix (Nấm As) | 50,000 |
107 | Bean (đậu) | 50,000 |
108 | Blomia tropicalis (Mạt Bl) | 50,000 |
109 | Carrot (cà rốt) | 50,000 |
110 | Cat (lông mèo) | 50,000 |
111 | Celery (cần tây) | 50,000 |
112 | Chicken (thịt gà) | 50,000 |
113 | Cladosporium mix (Nấm Cl) | 50,000 |
114 | Cockroach (gián) | 50,000 |
115 | Crap (cua) | 50,000 |
116 | Cynodon dactylon (cỏ gà) | 50,000 |
117 | Dermatophagoides farinỉ (Mạt Df) | 50,000 |
118 | Dermatophagoides pteronyssinus (Mạt Dp) | 50,000 |
119 | Dog (lông chó) | 50,000 |
120 | Egg (white) (lòng trắng trứng gà) | 50,000 |
121 | Egg (yolk) (lòng đỏ trứng gà) | 50,000 |
122 | Garlic (tỏi) | 50,000 |
123 | Hamster (lông chuột) | 50,000 |
124 | Latex (cao su) | 50,000 |
125 | Mixture of cereals (ngũ cốc) | 50,000 |
126 | Negative control Phenolated Glycero – Saline (chứng âm) | 50,000 |
127 | Oyster (sò huyết) | 50,000 |
128 | Peanut (đậu phộng) | 50,000 |
129 | Pork (thịt heo) | 50,000 |
130 | Positive control Histamine Hydrochloride (10mg/ml) (chứng dương) | 50,000 |
131 | Potato (khoai tây) | 50,000 |
132 | Sardine (cá mòi) | 50,000 |
133 | Sesame (hạt mè) | 50,000 |
134 | Shrimp (tôm) | 50,000 |
135 | Soya (đậu nành) | 50,000 |
136 | Storage mites (Mạt nhà St) | 50,000 |
137 | Strawberry (dâu tây) | 50,000 |
138 | Test lẩy da 10 dị nguyên | 500,000 |
139 | Test lẩy da 11 dị nguyên | 550,000 |
140 | Test lẩy da 12 dị nguyên | 600,000 |
141 | Test lẩy da 13 dị nguyên | 650,000 |
142 | Test lẩy da 14 dị nguyên | 700,000 |
143 | Test lẩy da 15 dị nguyên | 750,000 |
144 | Test lẩy da 3 dị nguyên | 150,000 |
145 | Test lầy da 4 dị nguyên | 200,000 |
146 | Test lầy da 5 dị nguyên | 250,000 |
147 | Test lẩy da 6 dị nguyên | 300,000 |
148 | Test lẩy da 7 dị nguyên | 350,000 |
149 | Test lẩy da 8 dị nguyên | 400,000 |
150 | Test lẩy da 9 dị nguyên | 450,000 |
151 | Tomato (cà chua) | 50,000 |
152 | Tuna fish (cá ngừ) | 50,000 |
153 | Wheat flour (bột mì) | 50,000 |
154 | Cod (cá tuyết) | 50,000 |
155 | Co thắt mi mắt 2 bên I | 2,300,000 |
156 | Co thắt mi mắt 2 bên II | 2,800,000 |
157 | Co thắt nửa mặt I | 1,800,000 |
158 | Co thắt nửa mặt II | 2,300,000 |
159 | Co thắt nửa mặt III | 2,800,000 |
160 | Đau đầu căng cơ I | 5,000,000 |
161 | Đau đầu căng cơ II | 5,700,000 |
162 | Hội chứng Meige I | 2,800,000 |
163 | Hội chứng Meige II | 3,300,000 |
164 | Hội chứng Meige III | 3,600,000 |
165 | Liệt cứng chi dưới I | 8,400,000 |
166 | Liệt cứng chi dưới II | 11,000,000 |
167 | Liệt cứng chi dưới III | 15,000,000 |
168 | Liệt cứng chi trên I | 5,700,000 |
169 | Liệt cứng chi trên II | 6,300,000 |
170 | Liệt cứng chi trên III | 11,000,000 |
171 | Loạn trương lực chi dưới I | 8,500,000 |
172 | Loạn trương lực chi dưới II | 11,000,000 |
173 | Loạn trương lực chi dưới III | 15,000,000 |
174 | Loạn trương lực chi trên I | 5,700,000 |
175 | Loạn trương lực chi trên II | 6,500,000 |
176 | Loạn trương lực chi trên III | 11,000,000 |
177 | Loạn trương lực đoạn I | 4,100,000 |
178 | Loạn trương lực đoạn II | 4,600,000 |
179 | Loạn trương lực đoạn III | 5,700,000 |
180 | Loạn trương lực đoạn IV | 6,300,000 |
181 | Loạn trương lực toàn thể I | 11,000,000 |
182 | Loạn trương lực toàn thể II | 15,000,000 |
183 | Loạn trương lực toàn thể III | 22,000,000 |
184 | Vẹo cổ co thắt I | 8,400,000 |
185 | Vẹo cổ co thắt II | 11,000,000 |
186 | Vẹo cổ co thắt III | 13,000,000 |
187 | Vẹo cổ co thắt IV | 15,000,000 |
188 | Migraine mạn I | 5,000,000 |
189 | Migraine mạn II | 5,700,000 |
190 | Đo ĐKX cột sống thắt lưng | 500,000 |
191 | Đo ĐKX cổ xương đùi hai bên | 500,000 |
192 | Đo ĐKX CSTL + cổ xương đùi hai bên | 1,000,000 |
193 | Đo ĐKX cẳng tay một bên | 500,000 |
194 | Đo ĐKX CSTL + cẳng tay một bên | 700,000 |
195 | Đo ĐKX cẳng tay hai bên | 700,000 |
196 | Đo ĐKX bàn tay | 500,000 |
197 | Đo ĐKX vùng chỉnh hình, cấy ghép | 500,000 |
198 | Đo ĐKX và đánh giá hình thái toàn bộ cột sống thẳng – nghiêng | 500,000 |
199 | Đo ĐKX cổ xương đùi và đo chiều dài trục khớp háng (HAL) một bên | 500,000 |
200 | Đo ĐKX cổ xương đùi và đo chiều dài trục khớp háng (HAL) hai bên | 1,000,000 |
201 | Đo các thành phần cơ, mỡ, xương toàn thân người lớn | 1,000,000 |
202 | Đo các thành phần cơ, mỡ, xương toàn thân trẻ em và đánh giá độ tăng trương | 1,000,000 |
203 | Đo ĐKX CSTL + cổ xương đùi một bên | 700,000 |
204 | Gây mê tại phòng DSA (người lớn) | 1,200,000 |
205 | Gây mê tại phòng DSA (trẻ em) | 600,000 |
206 | Lấy máu tuyến yên dưới DSA | 6,000,000 |
207 | Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim | 2,500,000 |
208 | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt dưới DSA | 6,000,000 |
209 | Bít còn ống động mạch dưới DSA | 12,000,000 |
210 | Bít thông liên nhĩ dưới DSA | 12,000,000 |
211 | Bít thông liên thất dưới DSA | 13,000,000 |
212 | Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch ngoại biên dưới DSA | 8,500,000 |
213 | Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch tạng dưới DSA (chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp) | 8,500,000 |
214 | Can thiệp động mạch cảnh dưới DSA (Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA – chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp) | 15,000,000 |
215 | Can thiệp mạch não bằng bóng (CCF) dưới DSA (Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA – chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp) | 14,000,000 |
216 | Can thiệp mạch não bằng COILS dưới DSA (Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA – chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp) | 15,000,000 |
217 | Can thiệp mạch não bằng keo sinh học dưới DSA (Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA – chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp) | 15,000,000 |
218 | Can thiệp mạch não, lấy huyết khối dưới DSA (Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA – chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp) | 15,000,000 |
219 | Can thiệp mạch ngoại biên dưới DSA – Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA | 13,000,000 |
220 | Can thiệp mạch thận, động mạch chủ dưới DSA – Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA | 13,000,000 |
221 | Can thiệp mạch tủy dưới DSA (Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA – chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp) | 15,000,000 |
222 | Cấy máy tạo nhịp phá rung dưới DSA – Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung) | 7,000,000 |
223 | Chụp động mạch cảnh dưới DSA( Chụp mạch máu (mạch não, chi, tạng, động mạch chủ, động mạch phổi…) số hóa xóa nền (DSA)) | 6,000,000 |
224 | Chụp động mạch vành dưới DSA (Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA) | 7,000,000 |
225 | Chụp động mạch vành tiền phẫu dưới DSA ( Chụp động mạch v&aagrave;nh hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA) | 6,000,000 |
226 | Chụp mạch máu dưới DSA – Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5,500,000 |
227 | Chụp mạch máu não – tủy dưới DSA – Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 6,000,000 |
228 | Chụp mạch vành (cầu nối sau phẫu thuật) dưới DSA (Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA) | 6,000,000 |
229 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA (chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp) | 15,000,000 |
230 | Chụp và nút mạch hoá dầu điều trị ung thư gan nguyên phát (TOCE) dưới DSA (chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp) | 8,500,000 |
231 | Chụp, nong động mạch và đặt stent mạch não dưới DSA (Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA – chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp) | 15,000,000 |
232 | Đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn dưới DSA – Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung) | 6,000,000 |
233 | Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần dưới DSA (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF) | 8,000,000 |
234 | Nong van động mạch phổi dưới DSA | 11,000,000 |
235 | Nong van hai lá dưới DSA | 11,000,000 |
236 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement dưới DSA (điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA) | 9,000,000 |
237 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim dưới DSA (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim) | 6,000,000 |
238 | Thông tim chẩn đoán dưới DSA (chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA) | 6,000,000 |
239 | Bơm bóng động mạch chủ thì tâm thu (contre pulsation) dưới DSA | 8,000,000 |
240 | Mẫu bệnh phẩm sinh thiết nhuộm Hemtoxylin-Eosin (1 xét nghiệm) | 220,000 |
241 | Mẫu bệnh phẩm sinh thiết làm hóa mô miễn dịch (1 dấu ấn) | 320,000 |
242 | Mẫu bệnh phẩm sinh thiết tiền liệt tuyến (6 đến 12 vị trí) (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 440,000 |
243 | Mẫu bệnh phẩm mổ ung thư vú (4 vị trí) (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 2,160,000 |
244 | Mẫu bệnh phẩm cắt tử cung toàn phần (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 880,000 |
245 | Mẫu bệnh phẩm mổ ung thư tuyến giáp (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 660,000 |
246 | Mẫu bệnh phẩm mổ ung thư gan, phổi, nơi khác (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 880,000 |
247 | Mẫu bệnh phẩm mổ ung thư thận (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 1,100,000 |
248 | Mẫu bệnh phẩm cắt u mạc treo, u sau phúc mạc (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) | 760,000 |
249 | Mẫu bệnh phẩm làm cắt lạnh (sinh thiết tức thì) gồm 3 phương pháp (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh) | 850,000 |
250 | Mẫu bệnh phẩm tế bào: FNA, rửa phế quản… (Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou) | 260,000 |
251 | Mẫu bệnh phẩm tế bào cổ tử cung: Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | 260,000 |
252 | Mẫu bệnh phẩm tế bào cổ tử cung (phương pháp nhúng dịch: Liqui-prep,…) | 400,000 |
253 | Mẫu bệnh phẩm tế bào cổ tử cung: Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (khám sức khỏe) | 140,000 |
254 | Mẫu bệnh phẩm dịch cơ thể: màng phổi, màng tim, màng bụng…(gồm 2 phương pháp) (Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou) | 480,000 |
255 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa | 190,000 |
256 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori | 255,000 |
257 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS | 265,000 |
258 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Trichrom e | 255,000 |
259 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh | 375,000 |
260 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên | 320,000 |
261 | Công theo dõi giờ đầu của bơm hóa chất vào khoang nội tủy | 70,000 |
262 | Công theo dõi giờ tiếp theo của bơm hóa chất vào khoang nội tủy | 60,000 |
263 | Công theo dõi giờ đầu của bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 70,000 |
264 | Công theo dõi giờ tiếp theo của bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 60,000 |
265 | Phụ thu dịch vụ hóa trị – truyền thêm 1 chai hóa chất | 300,000 |
266 | Công theo dõi giờ đầu của tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư | 70,000 |
267 | Công theo dõi giờ tiếp theo của tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư | 60,000 |
268 | Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy infuso Mate-P | 1,100,000 |
269 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | 700,000 |
270 | Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | 102,000 |
271 | Bơm tiêm hoá chất vào khoang nội tuỷ (Intrathecal therapy) | 1,200,000 |
272 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi (công theo dõi giờ đầu) | 70,000 |
273 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi (công theo dõi giờ tiếp theo) | 60,000 |
274 | Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | 700,000 |
275 | Tiêm truyền hoá chất độc tế bào đường động tĩnh mạch, điều trị ung thư | 400,000 |
276 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 500,000 |
277 | Hấp khử trùng dụng cụ phẫu thuật bằng PP khác | 250,000 |
278 | Hấp khử trùng dụng cụ phẫu thuật máy STERRAD | 350,000 |
279 | Phí tiệt khuẩn gói vải phẫu thuật | 50,000 |
280 | Phí tiệt khuẩn LMA PROSIEAL (S3,S4,S5) | 250,000 |
281 | Chích keo phình vị- Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu | 2,000,000 |
282 | chụp đường mật trong mổ nội soi | 800,000 |
283 | Chụp mật qua Kehr | 700,000 |
284 | Đặt stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồm stent) | 3,000,000 |
285 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 2,100,000 |
286 | Nội soi nhuộm màu | 350,000 |
287 | Nội soi viên nang | 15,000,000 |
288 | Phẫu thuật Cắt niêm mạc điều trị K sớm | 3,500,000 |
289 | Sinh thiết qua nội soi tầm soát ung thư sớm và tổn thương tiền ung thư | 200,000 |
290 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua soi bàng quang | 350,000 |
291 | Soi ruột non +/- sinh thiết | 7,000,000 |
292 | Soi thanh quản (ống mềm) | 400,000 |
293 | Soi thanh quản sinh thiết (ống mềm) | 600,000 |
294 | Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản | 700,000 |
295 | Tiêm hoặc kẹp cầm máu qua nội soi dạ dày (Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu.) | 600,000 |
296 | Tiêm hoặc kẹp cầm máu qua nội soi đại tràng (Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu) | 600,000 |
297 | Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/ dạ dày/ đại tràng/ trực tràng) 1 đến 2 polyp | 1,200,000 |
298 | BỘ THUN THẮT TĨNH MẠCH THỰC QUẢN | 2,055,000 |
299 | Cắt lọc điều trị ung thư qua nội soi | 3,500,000 |
300 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) # 2.0 cm có cuống | 2,000,000 |
301 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) 3 đến 5 polyp | 2,000,000 |
302 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) 6 đến 10 polyp | 2,800,000 |
303 | Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng | 2,200,000 |
304 | Nội soi dạ dày ngã mũi-Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết. | 700,000 |
305 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị. | 1,500,000 |
306 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 900,000 |
307 | Nội soi đường mật, tụy ngược dòng (ERCP) chẩn đoán | 2,000,000 |
308 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 900,000 |
309 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết, hút đàm (cấp cứu) | 1,500,000 |
310 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2,500,000 |
311 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật, hút đàm (tại giường) | 1,500,000 |
312 | Nội soi tá tràng ống nghiêng-Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 600,000 |
313 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | 450,000 |
314 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có thuốc) | 550,000 |
315 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (không thuốc) | 450,000 |
316 | Nong đường mật qua nội soi tá tràng (ERCP) | 3,500,000 |
317 | Soi bàng quang đốt u bề mặt bàng quang (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục…) | 2,600,000 |
318 | Soi phế quản có chải rửa/sinh thiết/ hút dịch phế quản (sinh thiết xuyên phế quản) | 700,000 |
319 | Phụ thu nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng gây mê | 1,050,000 |
320 | Phụ thu nội soi đại trực tràng gây mê | 1,500,000 |
321 | Nong miệng nối ống tiêu hóa qua nội soi | 4,000,000 |
322 | Nội soi đại trực tràng cấp cứu chảy máu tiêu hóa dưới để chẩn đoán và điều trị | 2,400,000 |
323 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng ống mềm không sinh thiết (gây mê có thuốc) | 2,000,000 |
324 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết (gây mê có thuốc) | 2,800,000 |
325 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng + đại trực tràng ống mềm không sinh thiết (gây mê có thuốc) | 3,800,000 |
326 | Bơm nước lòng tử cung (SHG) qua siêu âm | 600,000 |
327 | Đốt sóng cao tần (RFA) điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho 02 lần đầu tiên) | 12,000,000 |
328 | Siêu âm 3 chiều (3D) | 350,000 |
329 | Siêu âm dopler màu động mạch cảnh | 220,000 |
330 | Siêu âm dopler màu động mạch khác | 220,000 |
331 | Siêu âm dopler màu động mạch thận | 220,000 |
332 | Siêu âm dopler màu mạch máu chi dưới | 220,000 |
333 | Siêu âm Doppler màu tim 4 chiều (4D) | 400,000 |
334 | Siêu âm trong mổ | 800,000 |
335 | Phụ thu 1 kim Spinocan | 230,000 |
336 | Phụ thu 2 kim Spinocan | 460,000 |
337 | Phụ thu Catheter (RFA) hai chi | 7,200,000 |
338 | Phụ thu Catheter (RFA) một chi | 4,800,000 |
339 | Phụ thu chọc dịch 1 kim Secalon | 150,000 |
340 | Phụ thu chọc dịch 2 kim Secalon | 300,000 |
341 | Phụ thu chọc dịch 3 kim Secalon | 450,000 |
342 | Phụ thu chọc dịch kim Pigtail | 750,000 |
343 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 400,000 |
344 | CHÍCH ĐỐT LASER qua siêu âm | 700,000 |
345 | CHÍCH ETHANOL qua siêu âm | 1,000,000 |
346 | Chọc FNA >=2 nhân qua siêu âm | 500,000 |
347 | Chọc FNA 1 nhân qua siêu âm | 250,000 |
348 | CHỌC HÚT DỊCH ( Ổ BỤNG, MÀNG PHỔI) qua siêu âm | 500,000 |
349 | Chọc nang vú (chích abces tuyến vú) | 400,000 |
350 | Siêu âm | 70,000 |
351 | Siêu âm bìu | 220,000 |
352 | Siêu âm bụng tổng quát | 70,000 |
353 | Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) | 65,000 |
354 | Siêu âm chẩn đoán (2 mắt) | 120,000 |
355 | Siêu âm cổ | 70,000 |
356 | Siêu âm đàn hồi gan | 500,000 |
357 | Siêu âm đàn hồi mô giáp | 400,000 |
358 | Siêu âm đàn hồi u gan | 600,000 |
359 | Siêu âm đàn hồi vú | 500,000 |
360 | Siêu âm đo thể tích nước tiểu (RUV) | 70,000 |
361 | Siêu âm doppler màu bụng | 200,000 |
362 | Siêu âm dopler màu tuyến giáp | 200,000 |
363 | Siêu âm hạch nách | 70,000 |
364 | Siêu âm hậu môn – trực tràng 3D | 800,000 |
365 | Siêu âm lấy thông số mổ cận thị (Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)) | 260,000 |
366 | Siêu âm mắt đo kính nội nhãn | 150,000 |
367 | Siêu âm phụ khoa ngã H.môn-T.Tràng (màu) | 150,000 |
368 | Siêu âm phụ khoa ngã H.môn-T.Tràng (trắng đen) | 70,000 |
369 | Siêu âm phụ khoa-đầu dò âm đạo (màu) | 150,000 |
370 | Siêu âm phụ khoa-đầu dò âm đạo (trắng đen) | 70,000 |
371 | Siêu âm tiền liệt tuyến bằng máy siêu âm thường | 300,000 |
372 | Siêu âm tuyến dưới hàm | 70,000 |
373 | Siêu âm Tuyến giáp | 70,000 |
374 | Siêu âm tuyến mang tai | 70,000 |
375 | Siêu âm vú | 70,000 |
376 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1,500,000 |
377 | SINH THIẾT THẬN DƯỚI HƯỚNG DẪN CỦA SIÊU ÂM | 1,500,000 |
378 | SINH THIẾT TIỀN LIỆT TUYẾN (DƯỚI SIÊU ÂM) | 1,500,000 |
379 | Sinh thiết phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,500,000 |
380 | Siêu âm Doppler mạch máu đánh giá cầu nối mạch vành trong phẫu thuật | 75,000 |
381 | Siêu âm doppler màu mạch máu chi trên | 220,000 |
382 | Siêu âm tim (Doppler màu) qua thực quản | 680,000 |
383 | Siêu âm tim Doppler màu | 220,000 |
384 | SIÊU ÂM TIM DOPPLER MÀU (TẠI GIƯỜNG) | 220,000 |
385 | Siêu âm tim trắng đen (tại giường) | 80,000 |
386 | Chụp FA (Chụp đáy mắt) | 600,000 |
387 | Chụp màu (đáy mắt màu) | 300,000 |
388 | Dấu hiệu sinh tồn tại phòng khám TDCNHH | 50,000 |
389 | DÉFECO (chụp trực tràng hoạt động) | 350,000 |
390 | Điện giao thoa | 250,000 |
391 | Đo áp lực hậu môn | 220,000 |
392 | Đo đa ký giấc ngủ (PSG) | 4,000,000 |
393 | Đo độ lồi mắt | 65,000 |
394 | Đo khả năng khuếch tán mao mạch | 400,000 |
395 | Đo khúc xạ máy | 65,000 |
396 | Đo kính và cấp toa kính | 80,000 |
397 | Đo phản xạ đại tiện | 220,000 |
398 | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 2 mắt | 150,000 |
399 | Nghiệm pháp Arrinin | 200,000 |
400 | Nghiệm pháp glucose – Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) | 200,000 |
401 | Nghiệm pháp hạ đường huyết bằng Insulin | 200,000 |
402 | Nghiệm pháp nhịn nước | 260,000 |
403 | Nghiệm pháp Ornitin | 200,000 |
404 | Nghiệm pháp Synacthene | 130,000 |
405 | Nghiệm pháp tống bóng (BET) | 150,000 |
406 | Điện tâm đồ (ECG) | 40,000 |
407 | Điện tâm đồ gắng sức | 300,000 |
408 | Đo chức năng hô hấp có thuốc | 200,000 |
409 | Đo chức năng hô hấp không thuốc | 150,000 |
410 | Đo Điện cơ (EMG) | 500,000 |
411 | Đo điện cơ mu trực tràng (EMG) | 320,000 |
412 | Đo Điện não (EEG) | 300,000 |
413 | Đo hô hấp ký toàn diện | 260,000 |
414 | Đo hô hấp ký toàn diện + DLCO | 550,000 |
415 | Đo Holter ECG (Holter điện tâm đồ/ huyết áp) | 500,000 |
416 | Đo Javal | 90,000 |
417 | Đo nhãn áp | 90,000 |
418 | Đo thị trường. ám điểm | 200,000 |
419 | EMG Biofeedback – Điện cơ (EMG) | 400,000 |
420 | Nghiệm pháp gắng sức | 200,000 |
421 | Nghiệm pháp ức chế muối | 200,000 |
422 | Điện tâm đồ tại giường | 40,000 |
423 | Khám – lượng giá VLTL – thiết lập mục tiêu và chương trình VLTL cho bệnh nhân Parkinson | 80,000 |
424 | VLTL và PHCN cho người bệnh Parkinson | 120,000 |
425 | VLTL cho bệnh nhân rối loạn vận động khác (loạn trương lục, múa giật,…) | 120,000 |
426 | Phụ thu chi phí đi lại mua máu (1/2đv) | 30,000 |
427 | Phụ thu chi phí đi lại mua máu (1đv) | 40,000 |
428 | Khối hồng cầu từ 100ml máu toàn phần | 355,800 |
429 | Khối hồng cầu từ 150ml máu toàn phần | 516,200 |
430 | Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần | 827,000 |
431 | Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần | 922,000 |
432 | Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần | 997,000 |
433 | Khối hồng cầu rửa thể tích 250ml | 1,002,222 |
434 | Khối hồng cầu rửa thể tích 350ml | 1,095,000 |
435 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200ml | 250,000 |
436 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250ml | 305,000 |
437 | HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 150ML | 155,000 |
438 | MÁU TOÀN PHẦN 100ML | 365,800 |
439 | MÁU TOÀN PHẦN 150ML | 531,200 |
440 | MÁU TOÀN PHẦN 250ML | 830,000 |
441 | MÁU TOÀN PHẦN 250ML (1ĐV) (BV175) | 685,000 |
442 | MÁU TOÀN PHẦN 350ML | 932,000 |
443 | MÁU TOÀN PHẦN 450ML | 1,017,000 |
444 | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml | 715,000 |
445 | TIỂU CẦU ĐẬM ĐẶC 1 KIT (250ML) (BVCR) | 2,207,000 |
446 | TỦA LẠNH (YẾU TỐ VIII) 75ML (1ĐV) | 700,000 |
447 | TIỂU CẦU ĐẬM ĐẶC 1 KIT (250ML) (BVCR) (ngoài giờ hành chánh) | 2,207,000 |
448 | Hồng cầu lắng điều chế từ máu toàn phần 350ml (1,5đv) (BVCR) | 620,000 |
449 | Huyết tương tươi đông lạnh (100ml) | 140,000 |
450 | Máu toàn phần 200ml | 676,600 |
451 | Khối hồng cầu từ 200ml máu toàn phần | 671,600 |
452 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ml (Từ 250ml máu toàn phần) | 75,000 |
453 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml (từ 1000ml máu toàn phần) | 340,000 |
454 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ml (từ 2000ml máu toàn phần) | 600,000 |
455 | Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250ml máu toàn phần) | 130,000 |
456 | Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần) | 270,000 |
457 | Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750ml máu toàn phần) | 415,000 |
458 | Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1000ml máu toàn phần) | 520,000 |
459 | Xoa bóp trị liệu – di động mô mềm vùng nhỏ | 50,000 |
460 | Chẩn đoán điện | 120,000 |
461 | Bàn kéo | 50,000 |
462 | Chườm lạnh | 30,000 |
463 | Chườm nóng | 30,000 |
464 | Điện từ trường cao áp | 80,000 |
465 | Điện vi dòng giảm đau | 80,000 |
466 | Điều trị bằng sáp -paraffin | 50,000 |
467 | Điều trị bằng sóng ngắn | 50,000 |
468 | Điều trị bằng sóng siêu âm | 50,000 |
469 | Điều trị bằng sóng siêu âm phối hợp với dòng giảm đau | 50,000 |
470 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,000 |
471 | Đo tầm vận động khớp > 1 khớp | 40,000 |
472 | Đo tầm vận động khớp 1 khớp | 30,000 |
473 | Dòng điện giảm đau Bernard Dòng TENS | 60,000 |
474 | Giao thoa | 50,000 |
475 | Hoạt động trị liệu-Ngôn ngữ trị liệu | 50,000 |
476 | Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kéo ELTRAC | 80,000 |
477 | Kéo dãn cột sống thắt lưng bằng máy kéo ELTRAC | 80,000 |
478 | Khám – lượng giá VLTL – thiết lập mục tiêu và chương trình VLTL | 80,000 |
479 | Kích thích điện < 3 cơ | 40,000 |
480 | Kích thích điện > 3 cơ | 60,000 |
481 | Kỹ thuật “ chuỗi động đóng” và “chuỗi động mở” | 50,000 |
482 | Kỹ thuật Bobath | 50,000 |
483 | Kỹ thuật cảm thụ bản thể thần kinh – cơ (PNF) | 60,000 |
484 | Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp | 70,000 |
485 | Kỹ thuật di động mô mềm ( Soft Tissue Mobilization) | 30,000 |
486 | Kỹ thuật Frenkel | 50,000 |
487 | Kỹ thuật kéo dãn | 50,000 |
488 | Kỹ thuật làm máng chức năng và máng kéo dãn cho bàn tay – cổ tay (chưa băng bột) | 100,000 |
489 | Kỹ thuật tập trên banh điều trị | 50,000 |
490 | Kỹ thuật taping Kinésio (chưa kể vật liệu) | 50,000 |
491 | Nắn chỉnh và băng chân khoèo 1 chân bằng phương pháp Ponsenti (chưa kể vật liệu sử dụng) | 70,000 |
492 | Nắn chỉnh và băng chân khoèo 2 chân bằng phương pháp Ponsenti (chưa kể vật liệu sử dụng) | 100,000 |
493 | Nắn chỉnh và băng trật khớp háng (chưa kể vật liệu sử dụng) | 70,000 |
494 | Sóng xung kích điều trị | 80,000 |
495 | Tập do cứng khớp | 80,000 |
496 | Tập do liệt ngoại biên | 80,000 |
497 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 80,000 |
498 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 30,000 |
499 | Tập với hệ thống ròng rọc | 30,000 |
500 | Tập với xe đạp tập | 30,000 |
501 | Vận động tập thụ động,có trợ giúp, có đề kháng. | 60,000 |
502 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 50,000 |
503 | VLTL bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | 70,000 |
504 | VLTL cho bệnh nhân đái tháo đường. | 100,000 |
505 | VLTL cho các bệnh lý về cơ ( loạn dưỡng cơ, nhược cơ bẩm sinh, bệnh Charcot – Marie – Tooth ….) | 80,000 |
506 | VLTL cho tật vẹo cổ do cơ | 60,000 |
507 | VLTL cho viêm khớp thái dương – Hàm | 60,000 |
508 | VLTL điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sanh | 120,000 |
509 | VLTL hội chứng ống cổ tay | 80,000 |
510 | VLTL sau mổ vi phẩu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm. | 100,000 |
511 | VLTL sau phẩu thuật bàn tay | 120,000 |
512 | VLTL trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa. | 80,000 |
513 | VLTL trường hợp viêm gân De Quervain | 80,000 |
514 | VLTL và PHCN cho bệnh viêm đa rễ thần kinh | 80,000 |
515 | VLTL và PHCN cho bệnh viêm khớp dạng thấp | 120,000 |
516 | VLTL và PHCN cho người bệnh đau lưng | 150,000 |
517 | VLTL và PHCN cho người bệnh liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 120,000 |
518 | VLTL và PHCN cho người bệnh phỏng | 150,000 |
519 | VLTL và PHCN cho người bệnh tai biến mạch não | 120,000 |
520 | VLTL và PHCN cho người bệnh thần kinh tọa | 150,000 |
521 | VLTL và PHCN cho người bệnh thoái hoá khớp (cột sống cổ – lưng,khớp gối) | 150,000 |
522 | VLTL và PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối | 120,000 |
523 | VLTL và PHCN cho người bị tổn thương sụn chêm khớp gối | 120,000 |
524 | VLTL và PHCN cho trẻ bị bại não | 80,000 |
525 | VLTL và PHCN cho trẻ chậm phát triển trí tuệ | 80,000 |
526 | VLTL và PHCN cho trẻ vẹo cột sống | 80,000 |
527 | VLTL và PHCN gãy các xương cổ chân và bàn chân | 120,000 |
528 | VLTL và PHCN gãy cổ phẫu thuật | 120,000 |
529 | VLTL và PHCN gãy cổ xương đùi | 120,000 |
530 | VLTL và PHCN gãy đầu dưới xương quay | 120,000 |
531 | VLTL và PHCN gãy hai xương cẳng chân | 120,000 |
532 | VLTL và PHCN gãy hai xương cẳng tay | 120,000 |
533 | VLTL và PHCN gãy mâm chày | 120,000 |
534 | VLTL và PHCN gãy thân xương cánh tay | 120,000 |
535 | VLTL và PHCN gãy thân xương đùi | 120,000 |
536 | VLTL và PHCN gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 120,000 |
537 | VLTL và PHCN gãy xương bánh chè | 120,000 |
538 | VLTL và PHCN sau mổ vi phẫu nối gân | 120,000 |
539 | VLTL và PHCN sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên | 150,000 |
540 | VLTL và PHCN thay khớp gối toàn phần | 120,000 |
541 | VLTL và PHCN thay khớp hông toàn phần | 120,000 |
542 | VLTL và PHCN trật khớp vai | 120,000 |
543 | VLTL và PHCN trong viêm cột sống dính khớp | 80,000 |
544 | VLTL và PHCN viêm quanh khớp vai | 160,000 |
545 | VLTL viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay | 80,000 |
546 | Xoa bóp trị liệu – di động mô mềm vùng lớn | 60,000 |
547 | Chẩn đoán điện bệnh thần kinh cơ | 100,000 |
548 | Thử cơ bằng tay < 2 chi | 40,000 |
549 | Thử cơ bằng tay > 2 chi | 60,000 |
550 | Vật lý trị liệu hô hấp (người lớn) | 80,000 |
551 | VLTL và PHCN cho người bệnh yếu liệt tứ chi | 120,000 |
552 | VLTL và PHCN cho người bệnh yếu liệt hạ chi | 100,000 |
553 | VLTL và PHCN cho người bệnh rách chóp xoay | 80,000 |
554 | VLTL và PHCN cho người bệnh chèn ép mỏm cùng vai | 80,000 |
555 | VLTL và PHCN cho người bệnh Parkinson | 120,000 |
556 | VLTL và PHCN cho người bệnh Guillan Barre | 120,000 |
557 | VLTL và PHCN cho người bệnh rối loại tiền đình | 100,000 |
558 | Tập luyện dáng đi | 80,000 |
559 | Tập với bánh xe quay tay | 30,000 |
560 | Tập thăng bằng | 60,000 |
561 | Vật lý trị liệu hô hấp (trẻ nhỏ) | 100,000 |
562 | Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng I-131 >10 | 1,700,000 |
563 | Điều trị giảm đau bẳng Sammarium 153 | 10,700,000 |
564 | Điều trị I-131 liều < 10mCi | 1,000,000 |
565 | Điều trị I-131 liều 100 mCi | 8,100,000 |
566 | Điều trị I-131 liều 11-20 mCi | 1,700,000 |
567 | Điều trị I-131 liều 120 mCi | 9,500,000 |
568 | Điều trị I-131 liều 150 mCi | 12,000,000 |
569 | Điều trị I-131 liều 200 mCi | 15,800,000 |
570 | Điều trị I-131 liều 250 mCi | 19,700,000 |
571 | Điều trị I-131 liều 30 mCi | 2,700,000 |
572 | Điều trị I-131 liều 50 mCi | 4,300,000 |
573 | Điều trị I-131 liều 80 mCi | 6,600,000 |
574 | Điều trị u tuyến thượng thận, u tế bào thần kinh I-131 MIBG | 24,000,000 |
575 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol | 14,000,000 |
576 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Rhenium 188 | 22,000,000 |
577 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 | 24,000,000 |
578 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 300 | 23,500,000 |
579 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 | 24,000,000 |
580 | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | 6,800,000 |
581 | Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với Tc-99m Phytate | 1,400,000 |
582 | Xạ hình chẩn đoán khối u | 3,600,000 |
583 | Xạ hình dạ dày | 2,000,000 |
584 | Xạ hình gan mật Tc-99 HIDA | 1,900,000 |
585 | Xạ hình gan Tc-99m phytate | 1,900,000 |
586 | Xạ hình hạch canh gác với Tc-99m HAS | 4,500,000 |
587 | Xạ hình hạch canh gác với Tc-99m Phytate | 1,600,000 |
588 | Xạ hình não tĩnh Tc-99m DTPA | 5,200,000 |
589 | Xạ hình não tĩnh Tc-99m HMPAO | 7,800,000 |
590 | Xạ hình não tĩnh Tc-99m HMPAO có test Diamox | 10,200,000 |
591 | Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA | 2,500,000 |
592 | Xạ hình toàn thân với Tc-99m MIBI | 3,600,000 |
593 | Xạ hình túi thừa Meckel Tc-99m | 1,300,000 |
594 | Xạ hình tưới máu cơ tim Tc-99m MIBI gắng sức | 4,000,000 |
595 | Xạ hình tưới máu cơ tim Tc-99m-MIBI-nghỉ tĩnh | 4,000,000 |
596 | Xạ hình tưới máu phổi Tc-99m MAA | 2,500,000 |
597 | Xạ hình tuyến giáp, đo độ tập trung Tc-99m | 1,000,000 |
598 | Xạ hình tuyến vú với Tc-99m MIBI | 3,600,000 |
599 | Xạ hình xuất huyết tiêu hóa Phytate | 2,300,000 |
600 | Xạ hình xương 3 pha với Tc99m MDP | 3,200,000 |
601 | Điều trị giảm đau bằng Sm-153, chụp sau điều trị | 44,000,000 |
602 | Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng I-131 <=10 | 1,000,000 |
603 | Xạ hình thận Tc-99m DMSA | 1,500,000 |
604 | Xạ hình thận Tc-99m-DTPA đo GFR | 1,500,000 |
605 | Xạ hình toàn thân sau điều trị K giáp bằng I-131 (đã bao gồm thuốc) | 1,000,000 |
606 | Xạ hình toàn thân với I-131 (capsule) (đã bao gồm thuốc) | 1,700,000 |
607 | Xạ hình tuyến cận giáp Tc-99m MIBI | 4,200,000 |
608 | Xạ hình tuyến nước bọt Tc-99m | 900,000 |
609 | Xạ hình tuyến thượng thận I-131 MIBG | 38,600,000 |
610 | Xạ hình xương | 1,800,000 |
611 | Điều trị giảm đau bằng P-32 | 8,000,000 |
612 | Điều trị ung thư di căn xương bằng Sm153 (thuốc nội) | 19,900,000 |
613 | INR tại giường | 100,000 |
614 | KETON mao mạch (tại giường) | 65,000 |
615 | Manometry biofeeback | 350,000 |
616 | Nhóm máu tại giường (Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy) | 32,000 |
617 | Thổi hơi thở tìm H.pylori C14 | 450,000 |
618 | Thủ thuật chiếc tách tiểu cầu | 7,255,000 |
619 | Xét nghiệm Lactat máu tại giường | 100,000 |
620 | Đường huyết mao mạch | 40,000 |
621 | Xét nghiệm PRO BNP tại giường | 500,000 |
622 | Xét nghiệm D-Dimer tại giường | 325,000 |
623 | Chẩn đoán các đột biến thường gặp gây bệnh beta Thalassemia | 2,000,000 |
624 | Chẩn đoán các vị trí đột biến thường gặp của gen CYP21A2 gây bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh | 1,700,000 |
625 | Chẩn đoán hội chứng trisomie (Down, Edwards, Patau), bất thường số lượng nhiễm sắc thể X, Y | 3,000,000 |
626 | Chẩn đoán người nữ mang gen bệnh Hemophilia | 2,000,000 |
627 | Chẩn đoán đột biến gen Elastin gây hội chứng Willams – Beuren | 1,700,000 |
628 | Chẩn đoán đột biến gen gây bệnh alpha Thalassemia | 1,700,000 |
629 | Chẩn đoán đột biến mất đoạn nhiễm sắc thể 22q11 gây hội chứng DiGeorge | 1,700,000 |
630 | Chẩn đoán đột biến nhiễm sắc thể 15 gây hội chứng Prader Willi | 1,700,000 |
631 | Chẩn đoán trước sinh bệnh Hemophilia | 4,000,000 |
632 | Chẩn đoán trước sinh bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne | 4,000,000 |
633 | Chẩn đoán trước sinh bệnh teo cơ do tổn thương tuỷ sống (SMA) | 4,000,000 |
634 | Tìm đột biến trên 21 exon của gen ATP7B gây bệnh Wilson | 15,000,000 |
635 | Tìm đột biến exon 1 của gen HTT (vùng lặp lại CAG) gây bệnh Huntington | 1,500,000 |
636 | Tìm đột biến exon 2 và 8 của gen ATP7B gây bệnh Wilson | 4,000,000 |
637 | Tìm đột biến gen ALPL (12 exon) trong bệnh thiếu men phosphatase | 6,000,000 |
638 | Tìm đột biến gen G6PC (5 exon) trong bệnh thiếu men chuyển hoá 6-glucose phosphatase | 3,000,000 |
639 | Tìm đột biến gen LOR (exon 2) trong hội chứng Vohwinkel | 2,500,000 |
640 | Tìm đột biến gen NTRK1 (17 exon) trong bệnh mất cảm giác đau | 12,000,000 |
641 | Tìm đột biến gen RJB2 (exon 2) trong hội chứng điếc bẩm sinh | 1,500,000 |
642 | Tìm đột biến gen SLC37A4 (10 exon) trong bệnh Von Gierke | 4,000,000 |
643 | Tìm đột biến gen BRAF (codon 600) trong ung thư đại trực tràng | 2,500,000 |
644 | Tìm đột biến gen BRCA1 (24 exon) trong ung thư vú | 20,000,000 |
645 | Tìm đột biến BRCA2 (27 exon) trong ung thư vú | 22,000,000 |
646 | Tìm đột biến gen BTK (mRNA) trong bệnh vô γ-globubin miễn dịch liên kết NST giới tính | 4,500,000 |
647 | Tìm đột biến gen EGFR (exon 18, 19, 20, 21) trong ung thư phổi | 4,700,000 |
648 | Tìm đột biến gen FLT3 (exon 14, 15 và 20) trong bệnh Leukemia cấp hoặc mạn dòng tuỷ | 4,500,000 |
649 | Tìm đột biến gen KIT (exon 9, 11,13,17) trong u mô đệm tiêu hoá | 4,700,000 |
650 | Tìm đột biến gen KRAS (codon 12, 13) trong ung thư đại trực tràng | 2,500,000 |
651 | Tìm đột biến gen NRAS (codon 12, 13, 61) trong ung thư đại trực tràng | 4,500,000 |
652 | Tìm đột biến gen PDGFRA (exon 12, 14, và 18) trong u mô đệm tiêu hoá | 3,500,000 |
653 | Tìm đột biến gen RB1 (27 exon) trong u nguyên bào võng mạc | 18,000,000 |
654 | Tìm đột biến gen APC trong bệnh đa polyp tuyến gia đình và ung thư đại trực tràng. | 13,000,000 |
655 | Tìm đột biến gen CYP21A2 gây bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh | 6,000,000 |
656 | Tìm đột biến gen yếu tố 8 gây bệnh Hemophilia A | 13,000,000 |
657 | Tìm đột biến gen yếu tố 9 gây bệnh Hemophilia B | 10,000,000 |
658 | Tìm đột biến mất đoạn exon 7 và 8 của gen SMN1 gây bệnh teo cơ do tổn thương tủy sống (SMA) | 1,700,000 |
659 | Tìm đột biến mất đoạn gen Dystrophin gây bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne | 3,000,000 |
660 | Tìm đột biến đảo đoạn intron 1 của gen yếu tố 8 gây bệnh Hemophilia A | 1,500,000 |
661 | Tìm đột biến đảo đoạn intron 22 của gen yếu tố 8 gây bệnh Hemophilia A thể nặng | 2,500,000 |
662 | Phát hiện kiểu gen dị hợp tử của gen Dystrophin ở người mẹ và các thành viên nữ trong gia đình bệnh nhân mắc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne. | 1,700,000 |
663 | Phát hiện kiểu dị hợp tử của gen SMN1 ở bố mẹ và gia đình bệnh nhân teo cơ do tổn thương tuỷ sống (SMA) | 1,700,000 |
664 | Phát hiện đột biến thường gặp ở 3 exon của gen MUTYH trong bệnh đa polyp tuyến gia đình và ung thư đại trực tràng | 4,000,000 |
665 | Phát hiện sớm genotype của virus Dengue gây sốt xuất huyết | 300,000 |
666 | Phát hiện và định genotype của HSV | 700,000 |
667 | Phát hiện Cyto Megalo Virus (CMV) | 368,000 |
668 | Phát hiện Eptein Barr Virus (EBV) | 368,000 |
669 | Phát hiện Herpes simplex virus (HSV) | 368,000 |
670 | Xác định genotype gen APOE (E2/E3/E4) | 1,100,000 |
671 | Xác định đột biến kháng thuốc Rifampicin& INH của vi khuẩn lao | 1,500,000 |
672 | Xác định SNP rs12979860 của gen IL-28B | 1,100,000 |
673 | Nhiễm sắc thể đồ/ máu (Karyotype) | 800,000 |
674 | XN đột biến EGFR (giải trình tự) | 6,000,000 |
675 | Phát hiện đồng thời hai tác nhân C.trachomatic và N.gonorrhoeae /Nước tiểu | 368,000 |
676 | Phát hiện đồng thời hai tác nhân C.trachomatic và N.gonorrhoeae /Dịch (dịch quệt cổ tử cung, mủ hay dịch tiết niệu đạo, dịch hậu môn, họng, mủ mắt trẻ sơ sinh) | 368,000 |
677 | Xác định alen HLA-B*1502 khi điều trị Carbamazepin (động kinh) bằng Realtime PCR | 1,300,000 |
678 | Xác định alen HLA-B*5801 khi điều trị Allopurinol (gout) bằng Realtime PCR | 1,300,000 |
679 | Xác định alen HLA-B*27 trong viêm cột sống dinh khớp bằng Realtime PCR | 1,300,000 |
680 | Xác định kiểu gen CYP2C19 trong điều trị nhiễm H.Pylori | 500,000 |
681 | FISH chẩn đoán Trisomy 21, 18, 13 và rối loạn X/Y trong dịch ối | 2,500,000 |
682 | Tìm đột biến gen TIMM8A trong hội chứng điếc | 5,000,000 |
683 | Tìm đột biến gen SCN1A trong bệnh động kinh | 5,000,000 |
684 | Tìm đột biến gen PRKCSH (19p13.2-p13.1) SEC63 (6q21) trong bệnh gan đa nang | 8,000,000 |
685 | Tìm đột biến gen MFN2 trong hội chứng Charcot-Marie Tooth loại II | 22,000,000 |
686 | Phát hiện sự tăng bản sao gen C-MYC trong chẩn đoán ung thư bằng Real-time PCR | 1,000,000 |
687 | Phát hiện sự tăng bản sao gen MYCN trong chẩn đoán ung thư bằng Real-time PCR | 1,000,000 |
688 | AMH huyết thanh đánh giá chức năng buồng trứng | 500,000 |
689 | Echinococcus IgG | 84,000 |
690 | Echinococcus IgM | 84,000 |
691 | HP-Ag /Stool (EIA) | 180,000 |
692 | Sinh thiết tủy (nhuộm thường quy) (BV TMHH) | 1,419,000 |
693 | PFA test – CEPI (Chức năng tiểu cầu khi dùng Aspirin) | 368,000 |
694 | Soi đàm tìm Pneumocystis jirovecii | 310,000 |
695 | Cấy máu Batec | 275,000 |
696 | Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động (BV TMHH) | 130,000 |
697 | Phế máu ngoại biên (BV TMHH) | 35,000 |
698 | BK đàm thuần nhất | 90,000 |
699 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram…) (CR) | 90,000 |
700 | Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường (CR) | 290,000 |
701 | Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (CR) | 290,000 |
702 | Kháng sinh đồ nấm (CR) | 230,000 |
703 | Kháng sinh đồ vi khuẩn (CR) | 230,000 |
704 | HSV-DNA (PCR) (CR) | 470,000 |
705 | Xét nghiệm tìm BK (CR) | 40,000 |
706 | Hain test | 230,000 |
707 | Cấy đàm tìm vi nấm (NĐ) | 190,000 |
708 | Cấy phân tìm Enterotoxim C-Difficile | 290,000 |
709 | Kháng sinh đồ (NĐ) | 160,000 |
710 | Cấy mủ abces tìm vi trùng (NĐ) | 220,000 |
711 | Cấy mủ vết thương tìm vi trùng (NĐ) | 220,000 |
712 | Soi mủ hạch, abces tìm BK (NĐ) | 60,000 |
713 | Soi mủ tìm nấm (BĐ) | 60,000 |
714 | Soi dịch vết thương tìm BK (NĐ) | 60,000 |
715 | Soi dịch vết thương tìm vi trùng (NĐ) | 60,000 |
716 | Soi tìm BK đàm (NĐ) | 60,000 |
717 | Cấy dịch tìm nấm, kháng sinh đồ | 375,000 |
718 | Cấy đàm định lượng, kháng sinh đồ (PNT) | 253,000 |
719 | Xpert MTB/RIF | 90,000 |
720 | Điện di huyết sắc tố (định lượng) (Hb electrophoresis) | 320,000 |
721 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (tủy đồ + huyết đồ) | 465,000 |
722 | Định lượng anti Thrombin III (Medic) | 390,000 |
723 | Interleukin 6 (IL6) | 288,000 |
724 | Sàng lọc kháng thể bất thường (BV TMHH) | 147,000 |
725 | Phenotype hồng cầu (6 loại) | 1,368,000 |
726 | Cholinesterase (CHE) | 60,000 |
727 | Mảng vỡ hồng cầu (bằng máy) | 40,000 |
728 | Định lượng yếu tố XI | 216,000 |
729 | ĐỊNH LƯỢNG YẾU TỐ VIII | 480,000 |
730 | Định lượng yếu tố V LEIDEN (APCR) (Factor V Leiden) | 390,000 |
731 | Interleukin 2 ( IL2) | 216,000 |
732 | Interleukin10 ( IL10) | 216,000 |
733 | Định lượng Anti Thrombin III (AT III) (Chợ Rẫy) | 210,000 |
734 | LKM-1 (Liver Kidney) | 150,000 |
735 | Paracheck (Test nhanh KST sốt rét) | 105,000 |
736 | Định lượng yếu tố II | 420,000 |
737 | Định lượng yếu tố V | 421,000 |
738 | Định lượng yếu tố VII | 342,000 |
739 | Định lượng yếu tố IX (Chợ rẫy) | 200,000 |
740 | Định lượng yếu tố X | 270,000 |
741 | Định lượng Fibrinogen (CR) | 250,000 |
742 | Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) | 990,000 |
743 | JAK2 (BV TMHH) | 2,080,000 |
744 | Định nhóm máu khó hệ ABO (BV TMHH) | 318,000 |
745 | Huyết đồ (trên máy đếm laser) gửi BV TMHH | 126,000 |
746 | LA (Lupus Anticoagulant Screen) (BVCR) | 315,000 |
747 | Định lượng anti Thrombin III (AT III) (BV TMHH) | 308,000 |
748 | Thời gian Thrombin (TT) (BV TMHH) | 71,000 |
749 | Định lượng yếu tố I (BV TMHH) | 253,000 |
750 | TQ hỗn hợp (BV TMHH) | 185,000 |
751 | TCK hỗn hợp (BV TMHH) | 231,000 |
752 | Thời gian Prothrombin (PTs, PT%, INR) (BV TMHH) | 154,000 |
753 | Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) (BV TMHH) | 154,000 |
754 | Định danh kháng thể bất thường (BV TMHH) | 1,320,000 |
755 | Test COOMBS (BV TMHH) | 130,000 |
756 | Xét nghiệm hòa hợp (Crossmatch hồng cầu lắng) trong phát máu (BV TMHH) | 135,000 |
757 | Xét nghiệm sắt thể kỹ thuật DNA với Protein (FISH) (BV TMHH) | 6,500,000 |
758 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser (BV TMHH) | 90,000 |
759 | Xét nghiệm kháng thể DS-DNA bằng kỹ thuật ngưng kết LATEX (BV TMHH) | 111,000 |
760 | Định lượng D-Dimer (BV TMHH) | 397,000 |
761 | Định lượng FDP (BV TMHH) | 220,000 |
762 | Định lượng Protein C (BV TMHH) | 2,100,000 |
763 | Định lượng Protein S (BV TMHH) | 2,170,000 |
764 | Định lượng yếu tố IX (BV TMHH) | 546,000 |
765 | Định lượng yếu tố V (BV TMHH) | 382,000 |
766 | Định lượng yếu tố VII (BV TMHH) | 2,520,000 |
767 | Định lượng yếu tố VIII (BV TMHH) | 560,000 |
768 | Phân tích CD (1 loại CD) | 264,000 |
769 | Định nhóm máu hệ ABO (BV TMHH) | 57,000 |
770 | Rh (D) (BV TMHH) | 115,000 |
771 | Nhuộm hồng cầu sắt (nhuộm PERLS) | 741,000 |
772 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (tủy đồ) (BV TMHH) | 355,000 |
773 | Tia xạ túi máu | 215,000 |
774 | HLA-B27 /FACs Canto II | 780,000 |
775 | PFA (CEPI + CADP) /máu (PFA-100) (CR) | 1,040,000 |
776 | CEPI | 520,000 |
777 | CADP (Collagen ADP/PFA 100) | 520,000 |
778 | P2Y (P2Y/PFA 100) | 910,000 |
779 | HTCĐ. Schitosoma mansoni IgG | 102,000 |
780 | Cấy bệnh phẩm tìm H.pylori | 216,000 |
781 | HER-2 | 1,300,000 |
782 | Nhiễm sắc thể Philadelphia (có ảnh karyotype) | 624,000 |
783 | Clonorchis sinensis (sán lá nhỏ gan) | 140,000 |
784 | Cấy dịch tìm vi trùng lao (Tuberculosis Culture) | 288,000 |
785 | Định danh ký sinh trùng | 78,000 |
786 | Leptospira IgG | 156,000 |
787 | Cấy phân tìm vi trùng tả | 200,000 |
788 | Cấy máu tìm nấm (cấy máu Bactec) | 275,000 |
789 | Soi dịch tìm amip | 94,000 |
790 | Soi tươi tìm phẩy khuẩn tả | 60,000 |
791 | Cấy máu (KSĐ) (BV Nhiệt đới) | 250,000 |
792 | Cấy vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT | 340,000 |
793 | Cấy dịch các loại (KSĐ) (BVNĐ) | 250,000 |
794 | Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal | 80,000 |
795 | Troponin I | 156,000 |
796 | ICA (Islet cell Autoantibody) | 240,000 |
797 | Ceton máu | 24,000 |
798 | Anti-GAD | 156,000 |
799 | C.peptid | 132,000 |
800 | Aldosterone / MÁU | 234,000 |
801 | Anti-Sm | 156,000 |
802 | Anti-SS.A | 156,000 |
803 | Anti-SS.B | 156,000 |
804 | Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM bằng kỹ thuật ELISA (Medic) | 200,000 |
805 | Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniỉ IgG bằng kỹ thuật ELISA | 210,000 |
806 | Chlamydia-P (IgM) | 108,000 |
807 | Chẩn đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật ELISA | 150,000 |
808 | Chẩn đoán Herpes virus HSV1+2 IgM bằng kỹ thuật ELISA | 130,000 |
809 | Chẩn đoán Herpes virus HSV1+2 IgG bằng kỹ thuật ELISA | 130,000 |
810 | Anti histone | 156,000 |
811 | Aspergillus IgG (dịch) | 132,000 |
812 | Aspergillus IgM (dịch) | 132,000 |
813 | Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA | 132,000 |
814 | Theophylin | 144,000 |
815 | Renin (Angiotensin I) | 234,000 |
816 | Benzodiazepam (BZD) (CR) | 130,000 |
817 | West.Blot. HIV | 890,000 |
818 | Martin petit | 94,000 |
819 | Huyết thanh chẩn đoán virut HTLV1 | 280,000 |
820 | Beta MicroAlbumin | 144,000 |
821 | Human gamma Interferon | 280,000 |
822 | Cyclosporine | 312,000 |
823 | CTC ba vòng (Tricyclic anti depressant – AMITRIPTYLINE) | 125,000 |
824 | Legionella IgM | 109,000 |
825 | Legionella IgG | 109,000 |
826 | Phenytoin /máu (dihydan) | 264,000 |
827 | Amphetamin /máu | 130,000 |
828 | Định lượng Paracetamol/máu | 120,000 |
829 | IgF1 | 240,000 |
830 | Erythropoietin | 120,000 |
831 | TCA | 60,000 |
832 | ANA 8 Profile | 1,100,000 |
833 | ĐỘC CHẤT TRONG MÁU | 585,000 |
834 | ĐỘC CHẤT TRONG NƯỚC TIỂU (CHÌ/ASEN/THỦY NGÂN…) | 983,000 |
835 | Anti Cardiolipin (IgG + IgM) | 650,000 |
836 | Điện di miễn dịch cố định (Immuno Fixation) | 1,320,000 |
837 | ALDOSTERONE /NIỆU | 234,000 |
838 | Tobramycine máu | 234,000 |
839 | Điện di miễn dịch | 450,000 |
840 | Anti HEV IgM | 144,000 |
841 | Anti HEV IgG | 144,000 |
842 | Janparese virut IgM | 156,000 |
843 | Janparese virut IgG | 156,000 |
844 | SCC | 190,000 |
845 | Opiate (định tính) (Heroin, Morphin) NT | 144,000 |
846 | Kháng thể kháng phospholipid (IgG+IgM) | 192,000 |
847 | Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 | 385,000 |
848 | DR-70 (Oncosure) | 468,000 |
849 | ANCA Screen | 156,000 |
850 | Anti Mitochrondial | 156,000 |
851 | 17 OH progesterone | 240,000 |
852 | Cardiolipin IgG | 120,000 |
853 | Cardiolipin IgM | 120,000 |
854 | Histamin | 480,000 |
855 | Calcitonin | 130,000 |
856 | ANTI-DSDNA | 240,000 |
857 | ENA – Profile 6 | 720,000 |
858 | Gamma interferon | 240,000 |
859 | HEMOGLOBIN/ NIỆU | 108,000 |
860 | PFA P2Y (Clopidogrel) | 720,000 |
861 | Anti HAV – IgG (ARC) | 120,000 |
862 | VDRL dịch não tủy | 84,000 |
863 | Lupus Anticoagulant | 315,000 |
864 | TPHA / dịch não tủy | 78,000 |
865 | Anti HDV | 252,000 |
866 | PCR-entero virus71 (phết họng) | 920,000 |
867 | BNP (B – Type Natriuretic Peptide) | 540,000 |
868 | Anti-scl-70 | 100,000 |
869 | Anti-Centromer B | 100,000 |
870 | T4 | 96,000 |
871 | CYSTATIN C | 120,000 |
872 | Barbiturate (CR) | 115,500 |
873 | Metanephrine/ Plasma | 300,000 |
874 | Anti C1q | 200,000 |
875 | Trichinella Spiralis IgG | 70,000 |
876 | Adeno Vrius IgM | 120,000 |
877 | Adeno Virus IgG | 120,000 |
878 | Entero Virus IgG | 120,000 |
879 | Entero Virus IgM | 120,000 |
880 | NGAL/máu | 300,000 |
881 | NGAL /NIỆU | 300,000 |
882 | Định lượng nồng độ Tacrolimus | 670,000 |
883 | HTCĐ Sero Filariasis IgG (giun chỉ) | 84,000 |
884 | Pro-GRP (Pro Gastrin Releasing Peptide) | 165,000 |
885 | Chẩn đoán viên não Nhật Bản IgG (medic) | 120,000 |
886 | Chẩn đoán viên não Nhật Bản IgM (medic) | 120,000 |
887 | Insulin | 198,000 |
888 | Leptospira IgM | 120,000 |
889 | Measles-IgM (sởi) | 120,000 |
890 | Phenobarbital | 110,000 |
891 | Triple test | 275,000 |
892 | Double test | 275,000 |
893 | Kháng thể kháng nhân (ANA) | 85,000 |
894 | AMA-M2 | 120,000 |
895 | Catecholamine/ máu | 600,000 |
896 | Catecholamine/ NT24h | 600,000 |
897 | HIV 3 test | 292,000 |
898 | VDRL, TPHA định lượng | 220,000 |
899 | SHBG | 96,000 |
900 | Metanephrine/ nước tiểu 24h | 330,000 |
901 | Anti – RNP-70 | 120,000 |
902 | HIV định lượng (Abbott) | 1,200,000 |
903 | VDRL định lượng (Da liễu) | 120,000 |
904 | Clamydia trachomatis IgG | 120,000 |
905 | Clamydia trachomatis IgM | 120,000 |
906 | IGG /NIỆU | 84,000 |
907 | IGM /NIỆU | 84,000 |
908 | IGA /NIỆU | 84,000 |
909 | Lysozyme dịch | 78,000 |
910 | HTCĐ. Herpes IgG (DNT) | 94,000 |
911 | HTCĐ. Herpes IgM (DNT) | 94,000 |
912 | PORPHYRIN /NIỆU (ĐỊNH LƯỢNG) | 48,000 |
913 | PORPHOBILINOGEN /NIỆU | 60,000 |
914 | ĐỊNH SEDUXEN /NIỆU | 72,000 |
915 | Benzodiazepine NT | 94,000 |
916 | Amphetamin (định tính) | 72,000 |
917 | Định lượng Bacbiturate | 72,000 |
918 | Định lượng Histamin /NT24h | 350,000 |
919 | 17-Ketosteroid /NT24h | 360,000 |
920 | Ceton/ nước tiểu (Keton/ urine) (Medic) | 24,000 |
921 | Định lượng Arsenic nước tiểu | 290,000 |
922 | ALA /Urine | 120,000 |
923 | Apolipoprotein A | 84,000 |
924 | Apolipoprotein B | 84,000 |
925 | Điện di protein huyết thanh (Protein electrophoresis) | 290,000 |
926 | Lipoprotein | 156,000 |
927 | Phosphatase acid | 48,000 |
928 | Bicarbonat (HCO3) | 30,000 |
929 | DHEA Sulfat | 132,000 |
930 | Định lượng Protein S | 480,000 |
931 | Định lượng Protein C | 468,000 |
932 | ÁP LỰC THẨM THẤU MÁU (BLOOD OSMOLARITY) | 117,000 |
933 | ÁP LỰC THẨM THẤU NƯỚC TIỂU (URINE OSMOLARITY) | 117,000 |
934 | Định lượng men G6PD | 120,000 |
935 | ADH | 240,000 |
936 | Định lượng nồng độ rượu trong máu | 120,000 |
937 | Lysozyme máu | 78,000 |
938 | Thyroglobulin | 187,000 |
939 | Folate | 156,000 |
940 | Xác định các yếu tố vi lượng đồng | 94,000 |
941 | ĐỒNG /NIỆU 24H (ĐỊNH LƯỢNG KIM LOẠI NẶNG) | 252,000 |
942 | Nồng độ Vancomycin / máu | 300,000 |
943 | Điện di Protein niệu | 120,000 |
944 | Pre albumin | 156,000 |
945 | TIBC (Total iron binding capacity) | 120,000 |
946 | PFA (CEPI + CADP) /máu (PFA-100) | 650,000 |
947 | Pb (chì) máu | 275,000 |
948 | Alpha 1 antitrypsine | 60,000 |
949 | MYOGLOBIN /NIỆU | 160,000 |
950 | Heroin máu (Morphin/máu) | 144,000 |
951 | TCO2 | 24,000 |
952 | Định lượng KT kháng thụ thể Acetylcholine | 1,440,000 |
953 | PHOSPHO /NIỆU | 22,000 |
954 | VLDL Cholesterol | 85,000 |
955 | PFA: CEPI | 350,000 |
956 | Dự trữ kiềm (Reserve Alk) | 25,000 |
957 | Fructosamine | 110,000 |
958 | Pepsinogen | 480,000 |
959 | Định lượng Arsenic tóc | 290,000 |
960 | PR3 (c-ANCA) | 335,000 |
961 | Anti MPO (p-ANCA) | 215,000 |
962 | KT chống Keratine | 78,000 |
963 | PCR phết mũi tìm cúm A | 1,800,000 |
964 | Thủy đậu (Varicella-zoster virus) bằng kỹ thuật PCR | 220,000 |
965 | PCR-EBV (máu) | 700,000 |
966 | Karyotype | 450,000 |
967 | Anti Nucleosome | 150,000 |
968 | Định tính H.Pylori (Real-time PCR) | 300,000 |
969 | Định Type H.pylori (multiplex PCR) | 360,000 |
970 | Tìm đột biến gen HBE (PCR THALASSEMIA) | 1,100,000 |
971 | Cấy tủy tìm vi khuẩn thương hàn (BV nhiệt đới) | 200,000 |
972 | Não mô cầu – PCR (N. meningitides PCR) | 650,000 |
973 | CYP2C19*2 genotype | 600,000 |
974 | CYP2C19*2*3 genotype | 700,000 |
975 | NST Philadelphia (FISH) (TMHH) | 5,000,000 |
976 | Cúm H1N1, H5N1, H7N9 (PCR) | 1,500,000 |
977 | Giải trình tự tìm đột biến gen BRCA2 (27 exon) | 22,000,000 |
978 | PCR Clostridium | 1,040,000 |
979 | PCR cúm A, B, H1/H3/H5 | 1,800,000 |
980 | Định danh Non-tuberculous Mycobacteria (NTM) bằng phương pháp PCR | 638,000 |
981 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser | 84,000 |
982 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 31,000 |
983 | KST sốt rét (test nhanh + kéo lame) | 94,000 |
984 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard | 85,000 |
985 | PT+ APTT (TQ + TCK) | 85,000 |
986 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy tự động | 50,000 |
987 | Xét nghiệm hoà hợp (Cross-Match) trong phát máu | 156,000 |
988 | Fibrinogen (định lượng yếu tố I) | 90,000 |
989 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 65,000 |
990 | Bộ đông máu toàn bộ (TPTTBMBL,PT,APTT,TT,Fib) | 264,000 |
991 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp bằng phương pháp Gelcard | 70,000 |
992 | Thời gian thrombin (TT) | 80,000 |
993 | Bộ đông máu toàn bộ (TPTTBMBL,PT,APTT,TT,Fib) có nhóm máu | 330,000 |
994 | Bộ XN tiền phẫu (TPTTBMBL,PT,APTT) | 168,000 |
995 | Bộ XN tiền phẫu (TPTTBMBL,PT,APTT) có nhóm máu | 234,000 |
996 | Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động | 42,000 |
997 | Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào | 85,000 |
998 | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 84,000 |
999 | Xét nghiệm nhóm máu tại giường (1 lần) | 30,000 |
1000 | Độ tập trung tiểu cầu | 42,000 |
1001 | Soi tìm nấm | 72,000 |
1002 | Soi tìm nấm trong DNT (pp nhuộm mực tàu) | 72,000 |
1003 | TQ hỗn hợp | 100,000 |
1004 | TCK hỗn hợp | 100,000 |
1005 | Co cục máu đông | 13,000 |
1006 | Huyết đồ (Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser + phết máu ngoại biên) | 162,000 |
1007 | Phết máu ngoại biên | 78,000 |
1008 | Định lượng D-Dimer (bằng máy phân tích tự động) | 475,000 |
1009 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D), AHG bằng phương pháp Gelcard (Crossmatch) | 185,000 |
1010 | Định nhóm máu hệ ABO thuận nghịch và Rh (D) | 200,000 |
1011 | Soi trực tiếp tìm HC, BC, KST trong phân | 78,000 |
1012 | Tinh trùng đồ (dịch) | 62,000 |
1013 | Soi + Nhuộm (dịch) (huyết trắng) | 78,000 |
1014 | Máu ẩn (Hb) trong phân | 72,000 |
1015 | Test hơi thở C13 phát hiện VK H.Pylori | 780,000 |
1016 | HTCĐ. E.histolytica (amíp trong gan, p) | 96,000 |
1017 | HTCĐ. Fasciola sp (sán lá lớn ở gan) | 96,000 |
1018 | HTCĐ. Paragonimus sp (sán lá phổi) | 96,000 |
1019 | HTCĐ. Toxocara canis (giun đũa chó) | 96,000 |
1020 | HTCĐ. Strongyloides (giun lươn) | 96,000 |
1021 | HTCĐ. Gnathostoma spinigerum | 96,000 |
1022 | Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA | 102,000 |
1023 | Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA | 102,000 |
1024 | HTCĐ. Angiostrongylus (sán não) | 96,000 |
1025 | HTCĐ. Cysticercus (gạo heo) | 96,000 |
1026 | Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường (các dịch mỗi loại) | 200,000 |
1027 | Kháng nấm đồ | 100,000 |
1028 | Cấy máu tìm nấm | 200,000 |
1029 | HBsAg | 78,000 |
1030 | Anti-HBs định lượng | 95,000 |
1031 | HBeAg ( ELISA) | 94,000 |
1032 | Anti- HBe (ELISA) | 94,000 |
1033 | HBcAb (IgM + IgG) | 156,000 |
1034 | Anti-HCV (ELISA) | 132,000 |
1035 | Anti- HIV (ELISA) | 82,000 |
1036 | SLE (Le-cell) | 31,000 |
1037 | RPR định tính | 31,000 |
1038 | TPHA định tính | 78,000 |
1039 | Ferritin | 132,000 |
1040 | HbA1C | 144,000 |
1041 | Homocysteine | 144,000 |
1042 | TSH | 78,000 |
1043 | FT4 | 78,000 |
1044 | FT3 | 78,000 |
1045 | Alpha FP (AFP) | 100,000 |
1046 | CEA | 132,000 |
1047 | CA 15 – 3 | 144,000 |
1048 | CA 125 | 156,000 |
1049 | Beta – HCG | 132,000 |
1050 | Prolactin | 126,000 |
1051 | Testosteron | 126,000 |
1052 | FSH | 126,000 |
1053 | LH | 126,000 |
1054 | Estradiol | 126,000 |
1055 | Progesteron | 126,000 |
1056 | CA 19-9 | 156,000 |
1057 | Anti- HBc IgM (ELISA) | 156,000 |
1058 | Chẩn đoán Anti HAV-IgM bằng kỹ thuật ELISA | 156,000 |
1059 | Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA | 144,000 |
1060 | H.Pylori IgG | 94,000 |
1061 | Digoxin | 156,000 |
1062 | Cortison (sáng 7-9h) | 109,000 |
1063 | Cortison (chiều 16-18h) | 109,000 |
1064 | CORTISON /NIỆU 24H | 109,000 |
1065 | Dengue IgG | 130,000 |
1066 | Dengue IgM | 130,000 |
1067 | Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật ELISA | 109,000 |
1068 | Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật ELISA | 120,000 |
1069 | TRAb | 552,000 |
1070 | Pro-calcitonin | 350,000 |
1071 | ACTH | 192,000 |
1072 | PSA | 109,000 |
1073 | PSA Free | 109,000 |
1074 | Tách huyết tương | 84,000 |
1075 | Cyfra 21 – 1 | 120,000 |
1076 | Troponin T hs | 156,000 |
1077 | Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) | 468,000 |
1078 | Định lượng HBsAg | 420,000 |
1079 | Dengue – NS1 Ag | 170,000 |
1080 | RIDA qLine Allergy Panel 1 VIET (người lớn) | 900,000 |
1081 | RIDA qLine Allergy Panel 4 (trẻ em) | 900,000 |
1082 | CA 72-4 | 290,000 |
1083 | Anti CCP | 295,000 |
1084 | Total IgE | 260,000 |
1085 | Anti TPO | 205,000 |
1086 | RIDA qLine Allergy Panel 1 VIET và Panel 4 | 1,600,000 |
1087 | Anti – CMV IgG (CMIA) | 250,000 |
1088 | Anti – CMV IgM (CMIA) | 300,000 |
1089 | Anti – EBV IgG (CMIA) | 215,000 |
1090 | Anti – EBV IgM (CMIA) | 215,000 |
1091 | VITAMIN – B12 | 275,000 |
1092 | OH VITAMIN D | 465,000 |
1093 | NSE | 295,000 |
1094 | iPTH | 220,000 |
1095 | H.Pylori (phát hiện IgG và yếu tố CIM – xác định H.P ở trạng thái đang hoạt động ) | 210,000 |
1096 | HE4 | 500,000 |
1097 | hGH | 365,000 |
1098 | T3 | 175,000 |
1099 | HSV 1 IgG (Herpes Simplex Virus) | 300,000 |
1100 | HSV 2 IgG (Herpes Simplex Virus) | 300,000 |
1101 | SCC | 355,000 |
1102 | Pepsinogen I | 415,000 |
1103 | Pepsinogen II | 415,000 |
1104 | Pro GRP | 500,000 |
1105 | Anti – TG | 250,000 |
1106 | Bộ xét nghiệm phát hiện sớm ung thư gan: AFP, AFP L3. PIVKA II (DCP: des gamma carboxy prothrombin) | 1,500,000 |
1107 | Nước tiểu 10 thông số (máy) | 35,000 |
1108 | Định lượng đường niệu | 22,000 |
1109 | Cặn Adis | 40,000 |
1110 | Xác định tỷ trọng trong nước tiểu | 16,000 |
1111 | Tế bào cặn nước tiểu | 40,000 |
1112 | Hình dạng HC trong nước tiểu | 31,000 |
1113 | Cạo tìm nấm | 23,000 |
1114 | Đạm niệu 24h | 23,000 |
1115 | Tỉ lệ Albumin/ creatinin | 50,000 |
1116 | Albumin/ niệu | 22,000 |
1117 | Amylase niệu | 48,000 |
1118 | Calci /niệu | 22,000 |
1119 | Calci /niệu 24h | 22,000 |
1120 | Chlor /niệu | 22,000 |
1121 | Chlor /niệu 24h | 22,000 |
1122 | Creatinine /niệu | 22,000 |
1123 | Creatinine /niệu 24h | 22,000 |
1124 | Ion đồ (Na+, K+, CL-, Ca) /niệu | 86,000 |
1125 | Kali /niệu | 22,000 |
1126 | Kali /niệu 24h | 22,000 |
1127 | Micro Albumin /NT | 50,000 |
1128 | Natri /niệu | 22,000 |
1129 | Natri /niệu 24h | 22,000 |
1130 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu | 66,000 |
1131 | Độ thanh thải Creatinine | 55,000 |
1132 | Protein Bence – jone | 22,000 |
1133 | Ure /niệu | 22,000 |
1134 | Ure /niệu 24h | 22,000 |
1135 | Uric acid /niệu | 22,000 |
1136 | Uric acid /niệu 24h | 22,000 |
1137 | PHOSPHATE /NIỆU 24H | 22,000 |
1138 | Glucose | 22,000 |
1139 | Protein toàn phần | 22,000 |
1140 | Albumin | 22,000 |
1141 | Ure | 22,000 |
1142 | Creatinine | 22,000 |
1143 | Uric acid | 22,000 |
1144 | Cholesterol | 29,000 |
1145 | HDL Cholesterol | 29,000 |
1146 | LDL Cholesterol | 29,000 |
1147 | Triglyceride | 29,000 |
1148 | Bộ mỡ (Cholesterol, HDL, LDL,Trigly) | 115,000 |
1149 | Bilirubin toàn phần | 22,000 |
1150 | Bilirubin tự do | 22,000 |
1151 | Bilirubin liên hợp | 22,000 |
1152 | Amylase | 48,000 |
1153 | GOT/ASAT | 29,000 |
1154 | GPT/ALAT | 29,000 |
1155 | ALP (Phosphatase kiềm) | 29,000 |
1156 | Gama GT | 29,000 |
1157 | Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca) | 86,000 |
1158 | Natri | 22,000 |
1159 | Kali | 22,000 |
1160 | Chlor | 22,000 |
1161 | Calci | 22,000 |
1162 | Glucose sau ăn 2 giờ | 22,000 |
1163 | ASLO | 55,000 |
1164 | RF (Rheumatoid Factor) | 55,000 |
1165 | IgA | 60,000 |
1166 | Định lượng Mg ++ | 40,000 |
1167 | Định lượng Sắt huyết thanh | 40,000 |
1168 | A/G | 44,000 |
1169 | Phospho | 22,000 |
1170 | LDH | 31,000 |
1171 | Amoniac | 70,000 |
1172 | Calci ion hoá | 40,000 |
1173 | IgM | 60,000 |
1174 | CPK | 31,000 |
1175 | CK-MB | 48,000 |
1176 | IgG | 60,000 |
1177 | Glucose (dịch) | 22,000 |
1178 | Bilirubin toàn phần (dịch) | 22,000 |
1179 | Amylase (dịch) | 48,000 |
1180 | Rivalta | 31,000 |
1181 | LDH (dịch) | 31,000 |
1182 | Natri (dịch) | 22,000 |
1183 | Đường dịch não tủy | 22,000 |
1184 | Protein dịch não tủy | 22,000 |
1185 | Chlor (dịch) | 22,000 |
1186 | Bilirubin liên hợp (dịch) | 22,000 |
1187 | Bilirubin tự do (dịch) | 22,000 |
1188 | Transferin | 78,000 |
1189 | Ure (Dịch) | 22,000 |
1190 | Creatinine (dịch) | 22,000 |
1191 | Calci (dịch) | 22,000 |
1192 | Kali (dịch) | 22,000 |
1193 | Khí máu | 150,000 |
1194 | Cholesterol (dịch) | 29,000 |
1195 | Triglyceride (Dịch) | 29,000 |
1196 | Albumin (dịch) | 22,000 |
1197 | Protein (dịch) | 22,000 |
1198 | Globulin | 44,000 |
1199 | Ceruloplasmin | 132,000 |
1200 | pH | 48,000 |
1201 | Điện giải đồ (Na+, K+, CL -) | 66,000 |
1202 | Phản ứng CRP | 45,000 |
1203 | CRP hs | 50,000 |
1204 | Lipase máu | 90,000 |
1205 | Lactate máu (Lactic acid/ máu) | 90,000 |
1206 | Lactate /dịch (Lactic acid /dịch) | 90,000 |
1207 | Complement 3 (C3) | 155,000 |
1208 | Complement 4 (C4) | 155,000 |
1209 | Beta2 Microglobulin | 225,000 |
1210 | ADA (Adenosine Deaminase) /máu | 195,000 |
1211 | ADA (Adenosine Deaminase) /dịch | 195,000 |
1212 | Haptoglobin | 430,000 |
1213 | Myoglobin | 230,000 |
1214 | HBV-DNA (định tính) | 900,000 |
1215 | HCV-RNA (định tính) | 1,080,000 |
1216 | HBV Genotype | 276,000 |
1217 | PCR lao đàm | 276,000 |
1218 | PCR LAO /NIỆU | 276,000 |
1219 | PCR lao dịch | 276,000 |
1220 | HPV Genotype (Genotype Humam Papiloma virus) | 540,000 |
1221 | HBV đột biến kháng Lamivudine | 936,000 |
1222 | HCV Gennotype – HCV (RT- PCR) | 1,080,000 |
1223 | HBV-DNA CAP.T48 (định lượng) | 1,920,000 |
1224 | HCV-RNA CAP.T48 (định lượng) | 2,160,000 |
1225 | Định lượng virus viêm gan B (HBV) | 1,350,000 |
1226 | Định lượng vi rút viêm gan C (HCV) BN viêm gan C mạn tính (Sử dụng theo dõi điều trị) | 1,260,000 |
1227 | Xét nghiệm xác định genotype SNP trên vùng gene IL28B của người | 600,000 |
1228 | Soi tìm vi trùng (máu) | 72,000 |
1229 | Soi tìm vi trùng (đàm) | 72,000 |
1230 | Soi tìm vi trùng (mủ) | 72,000 |
1231 | Soi tìm vi trùng (nước tiểu) | 72,000 |
1232 | Soi tìm vi trùng (dịch phế quản) | 72,000 |
1233 | Soi tìm vi trùng (dịch mật) | 72,000 |
1234 | Soi tìm vi trùng (dịch ổ bụng) | 72,000 |
1235 | Soi tìm vi trùng (dịch não tủy) | 72,000 |
1236 | Soi tìm vi trùng (dịch màng phổi) | 72,000 |
1237 | Soi tìm vi trùng (dịch khớp) | 72,000 |
1238 | Soi tìm vi trùng (tinh dịch) | 72,000 |
1239 | Soi tìm vi trùng (dịch âm đạo) | 72,000 |
1240 | Soi tìm vi trùng (dịch phết mổ) | 72,000 |
1241 | Soi tìm vi trùng (dịch dẫn lưu) | 72,000 |
1242 | Soi tìm vi trùng (dịch niệu đạo) | 72,000 |
1243 | Soi tìm vi trùng (dịch vết thương) | 72,000 |
1244 | Soi tìm vi trùng (dịch màng bụng) | 72,000 |
1245 | Soi tìm vi trùng (dịch rò) | 72,000 |
1246 | Soi tìm vi trùng (dịch đầu catheter) | 72,000 |
1247 | Soi tìm vi trùng (dịch nội khí quản) | 72,000 |
1248 | Soi tìm vi trùng (dịch áp xe) | 72,000 |
1249 | Soi tìm vi trùng (dịch đầu CVC) | 72,000 |
1250 | Soi tìm vi trùng (dịch phết họng) | 72,000 |
1251 | Soi tìm vi trùng (dịch khác) | 72,000 |
1252 | Kháng sinh đồ | 160,000 |
1253 | Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn kỵ khí | 150,000 |
1254 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (mủ) | 216,000 |
1255 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (nước tiểu) (định lượng) | 216,000 |
1256 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (phân) | 216,000 |
1257 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch phế quản) | 216,000 |
1258 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch mật) | 216,000 |
1259 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch ổ bụng) | 216,000 |
1260 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch não tủy) | 216,000 |
1261 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch màng phổi) | 216,000 |
1262 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch khớp) | 216,000 |
1263 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (tinh dịch) | 216,000 |
1264 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch âm đạo) | 216,000 |
1265 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch vết mổ) | 216,000 |
1266 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch dẫn lưu) | 216,000 |
1267 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (mẫu mô) | 216,000 |
1268 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch niệu đạo) | 216,000 |
1269 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch vết thương) | 216,000 |
1270 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch màng bụng) | 216,000 |
1271 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch rò) | 216,000 |
1272 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch đầu catheter) | 216,000 |
1273 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch nội khí quản) | 216,000 |
1274 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch áp xe) | 216,000 |
1275 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (tủy xương) | 216,000 |
1276 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (huyết trắng) | 216,000 |
1277 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dầu CVC) | 216,000 |
1278 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch phết họng) | 216,000 |
1279 | Nuôi cấy dịnh danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (dịch khác) | 216,000 |
1280 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (máu) | 1,250,000 |
1281 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (mủ) | 1,250,000 |
1282 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch mật) | 1,250,000 |
1283 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch ổ bụng) | 1,250,000 |
1284 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch dẫn lưu) | 1,250,000 |
1285 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch vết thương) | 1,250,000 |
1286 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch áp xe) | 1,250,000 |
1287 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí (dịch khác) | 1,250,000 |
1288 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) máu | 57,000 |
1289 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) đàm | 57,000 |
1290 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) mủ | 57,000 |
1291 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) nước tiểu | 57,000 |
1292 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch phế quản | 57,000 |
1293 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch mật | 57,000 |
1294 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch ổ bụng | 57,000 |
1295 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch não tủy | 57,000 |
1296 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch màng phổi | 57,000 |
1297 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch khớp | 57,000 |
1298 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) tinh dịch | 57,000 |
1299 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch âm đạo | 57,000 |
1300 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch vết mổ | 57,000 |
1301 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch dẫn lưu | 57,000 |
1302 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) mẫu mô | 57,000 |
1303 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch niệu đạo | 57,000 |
1304 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch vết thương | 57,000 |
1305 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch màng bụng | 57,000 |
1306 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch rò | 57,000 |
1307 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch đầu catheter | 57,000 |
1308 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch nội khí quản | 57,000 |
1309 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch áp xe | 57,000 |
1310 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch đầu CVC | 57,000 |
1311 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch phết họng | 57,000 |
1312 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) dịch khác | 57,000 |
1313 | XN tìm BK nước tiểu | 72,000 |
1314 | XN tìm BK đàm | 72,000 |
1315 | XN tìm BK dịch phế quản | 72,000 |
1316 | XN tìm BK dịch dạ dày | 72,000 |
1317 | XN tìm BK dịch màng phổi | 72,000 |
1318 | XN tìm BK dịch màng bụng | 72,000 |
1319 | XN tìm BK dịch não tủy | 72,000 |
1320 | XN tìm BK dịch khớp | 72,000 |
1321 | XN tìm BK dịch khác | 72,000 |
1322 | XN tìm BK lần 1 | 72,000 |
1323 | XN tìm BK lần 2 | 72,000 |
1324 | XN tìm BK lần 3 | 72,000 |
1325 | Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (máu) | 216,000 |
1326 | Cấy đàm định lượng | 319,000 |
1327 | Phân lập và định danh H.pylori | 600,000 |
1328 | Kháng sinh đồ H.pylori bằng phương pháp MIC | 200,000 |
1329 | Chụp X-quang đường mật có DL sẳn (kehr …) số hóa | 400,000 |
1330 | Chụp X-quang mật xuyên qua da số hóa | 750,000 |
1331 | Chụp X-quang niệu đạo ngược dòng (UCR) số hóa | 400,000 |
1332 | Chụp X-quang bàn chân nghiêng số hóa | 70,000 |
1333 | Chụp X-quang bàn chân thẳng số hóa | 70,000 |
1334 | Chụp X-quang bàn chân thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1335 | Chụp X-quang bàn chân thẳng-nghiêng-chếch số hóa | 130,000 |
1336 | Chụp X-quang bản lề chẩm-cổ (C1-C2) nghiêng số hóa | 60,000 |
1337 | Chụp X-quang bản lề chẩm-cổ (C1-C2) thẳng số hóa | 60,000 |
1338 | Chụp X-quang bản lề chẩm-cổ (C1-C2) T-N số hóa | 80,000 |
1339 | Chụp X-quang bàn tay nghiêng số hóa | 70,000 |
1340 | Chụp X-quang bàn tay thẳng số hóa | 70,000 |
1341 | Chụp X-quang bàn tay thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1342 | Chụp X-quang Bàn tay thẳng-nghiêng-chếch số hóa | 130,000 |
1343 | Chụp X-quang Bánh chè tiếp tuyến số hóa | 70,000 |
1344 | Chụp X-quang Blondeau số hóa | 60,000 |
1345 | Chụp X-quang Blondeau và Hirtz số hóa | 120,000 |
1346 | Chụp X-quang Bộ cung sườn chếch số hóa | 80,000 |
1347 | Chụp X-quang Bộ cung sườn nghiêng số hóa | 80,000 |
1348 | Chụp X-quang Bộ cung sườn thẳng số hóa | 80,000 |
1349 | Chụp X-quang Bộ cung sườn thẳng-nghiêng số hóa | 100,000 |
1350 | Chụp X-quang Bộ cung sườn thẳng-nghiêng-chếch số hóa | 150,000 |
1351 | Chụp X-quang Bụng không sửa soạn số hóa | 95,000 |
1352 | Chụp X-quang Các xương đá (ống tai 2 bên) số hóa | 70,000 |
1353 | Chụp X-quang Cẳng chân nghiêng số hóa | 80,000 |
1354 | Chụp X-quang Cẳng chân thẳng số hóa | 80,000 |
1355 | Chụp X-quang Cẳng chân thẳng và nghiêng số hóa | 120,000 |
1356 | Chụp X-quang Cánh tay thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1357 | Chụp X-quang Cổ chân nghiêng số hóa | 70,000 |
1358 | Chụp X-quang Cổ chân thẳng số hóa | 70,000 |
1359 | Chụp X-quang Cổ chân thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1360 | Chụp X-quang Cổ tay kênh số hóa | 70,000 |
1361 | Chụp X-quang Cổ tay nghiêng số hóa | 70,000 |
1362 | Chụp X-quang Cổ tay thẳng số hóa | 70,000 |
1363 | Chụp X-quang Cổ tay thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1364 | Chụp X-quang Cột sống cổ (cúi – ngữa) số hóa | 120,000 |
1365 | Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng và nghiêng số hóa | 120,000 |
1366 | Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng-nghiêng-chếch số hóa | 200,000 |
1367 | Chụp X-quang Cột sống ngực (cúi – ngữa) số hóa | 120,000 |
1368 | Chụp X-quang Cột sống ngực nghiêng số hóa | 70,000 |
1369 | Chụp X-quang Cột sống ngực thẳng số hóa | 70,000 |
1370 | Chụp X-quang Cột sống ngực thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1371 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng (cúi – ngữa) số hóa | 120,000 |
1372 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng T-N-Cúi số hóa | 170,000 |
1373 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng nghiêng số hóa | 70,000 |
1374 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng thẳng số hóa | 70,000 |
1375 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N số hóa – | 120,000 |
1376 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N-C số hóa | 200,000 |
1377 | Chụp X-quang Cung gò má số hóa | 70,000 |
1378 | Chụp X-quang Dạ dày cản quang số hóa | 250,000 |
1379 | Chụp X-quang Dạ dày đối quang kép số hóa | 260,000 |
1380 | Chụp X-quang Đại tràng đối quang kép số hóa | 400,000 |
1381 | Chụp X-quang đường rò cản quang số hóa | 300,000 |
1382 | Chụp X-quang Hậu môn tạm (nhân tạo) số hóa | 300,000 |
1383 | Chụp X-quang Hệ niệu không sửa soạn số hóa | 90,000 |
1384 | Chụp X-quang HIRTZ số hóa | 70,000 |
1385 | Chụp X-quang Hố yên nghiêng (Worms-Bretton) số hóa | 70,000 |
1386 | Chụp X-quang Hố yên thẳng (Worms-Bretton) số hóa | 70,000 |
1387 | Chụp X-quang Hố yên thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1388 | Chụp X-quang Khớp cùng-chậu thẳng số hóa | 120,000 |
1389 | Chụp X-quang Khớp gối 1 bên (T-N -tiếp tuyến) số hóa | 200,000 |
1390 | Chụp X-quang Khớp gối nghiêng số hóa | 70,000 |
1391 | Chụp X-quang Khớp gối thẳng 2 bên (T-N-TT) số hóa | 350,000 |
1392 | Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 1 bên số hóa | 120,000 |
1393 | Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên số hóa | 240,000 |
1394 | Chụp X-quang Khớp háng động (3 thế) số hóa | 150,000 |
1395 | Chụp X-quang Khớp háng thẳng – nghiêng số hóa | 160,000 |
1396 | Chụp X-quang Khớp háng thẳng số hóa | 100,000 |
1397 | Chụp X-quang Khớp khuỷu nghiêng số hóa | 70,000 |
1398 | Chụp X-quang Khớp khuỷu thẳng số hóa | 70,000 |
1399 | Chụp X-quang Khớp khuỷu thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1400 | Chụp X-quang Khớp thái dương hàm 1 bên (ngậm-ha) số hóa | 90,000 |
1401 | Chụp X-quang Khớp thái dương hàm 2 bên (ngậm-ha) số hóa | 160,000 |
1402 | Chụp X-quang Khớp vai một bên (nghiêng & Lamy) số hóa | 120,000 |
1403 | Chụp X-quang Khớp vai một bên (thẳng & Lamy) số hóa | 120,000 |
1404 | Chụp X-quang Khớp vai nghiêng số hóa | 70,000 |
1405 | Chụp X-quang Khớp vai thẳng số hóa | 70,000 |
1406 | Chụp X-quang Khớp vai thẳng và nghiên số hóa | 120,000 |
1407 | Chụp X-quang Khớp vai T-N Lamy số hóa | 200,000 |
1408 | Chụp X-quang Khung chậu T + khớp háng N hai bên số hóa | 200,000 |
1409 | Chụp X-quang Khung chậu T + khớp háng N một bên số hóa | 140,000 |
1410 | Chụp X-quang Khung chậu thẳng số hóa | 100,000 |
1411 | Chụp X-quang KUB số hóa | 100,000 |
1412 | Chụp X-quang lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) số hóa | 300,000 |
1413 | Chụp X-quang Lỗ rách số hóa | 70,000 |
1414 | Chụp X-quang Lỗ thị giác 1 bên (Rhese-Goalwin) số hóa | 60,000 |
1415 | Chụp X-quang Lỗ thị giác 2 bên (Rhese-Goalwin) số hóa | 100,000 |
1416 | Chụp X-quang Lưu thông ruột non số hóa | 400,000 |
1417 | Chụp X-quang Mỏm khuỷu tiếp tuyến số hóa | 70,000 |
1418 | Chụp X-quang Ngón tay nghiêng số hóa | 70,000 |
1419 | Chụp X-quang Ngón tay thẳng số hóa | 70,000 |
1420 | Chụp X-quang Ngón tay thẳng-nghiêng số hóa | 100,000 |
1421 | Chụp X-quang Ngón tay thẳng-nghiêng-chếch số hóa – | 130,000 |
1422 | Chụp X-quang Ngực nghiêng số hóa | 100,000 |
1423 | Chụp X-quang Ngực thẳng số hóa | 100,000 |
1424 | Chụp X-quang Phỗi đỉnh ưỡn (Apico) số hóa | 100,000 |
1425 | Chụp X-quang PUD (bể thận-niệu quản xuôi dòng) số hóa | 260,000 |
1426 | Chụp X-quang Schuller 1 bên số hóa | 70,000 |
1427 | Chụp X-quang Schuller 2 bên số hóa | 120,000 |
1428 | Chụp X-quang Sọ nghiêng số hóa | 70,000 |
1429 | Chụp X-quang Sọ thẳng số hóa | 60,000 |
1430 | Chụp X-quang Sọ thẳng và nghiêng số hóa | 120,000 |
1431 | Chụp X-quang Sọ tiếp tuyến số hóa | 70,000 |
1432 | Chụp X-quang Stenvers 1 bên số hóa | 70,000 |
1433 | Chụp X-quang Stenvers 2 bên số hóa | 90,000 |
1434 | Chụp X-quang thêm 01 tư thế | 70,000 |
1435 | Chụp X-quang Thực quản đối quang kép số hóa | 200,000 |
1436 | Chụp X-quang Thực quản-dạ dày cản quang số hóa | 350,000 |
1437 | Chụp X-quang Thực quản-dạ dày đối quang kép số hóa | 320,000 |
1438 | Chụp X-quang Xương bả vai thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1439 | Chụp X-quang Xương cẳng tay thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1440 | Chụp X-quang Xương cùng-cụt nghiêng số hóa | 60,000 |
1441 | Chụp X-quang Xương cùng-cụt thẳng số hóa | 60,000 |
1442 | Chụp X-quang Xương cùng-cụt thẳng và nghiêng số hóa | 120,000 |
1443 | Chụp X-quang Xương đòn số hóa | 90,000 |
1444 | Chụp X-quang Xương đùi thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1445 | Chụp X-quang Xương gót nghiêng số hóa | 70,000 |
1446 | Chụp X-quang Xương gót thẳng số hóa | 70,000 |
1447 | Chụp X-quang Xương gót thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1448 | Chụp X-quang Xương hàm dưới 1 bên số hóa | 60,000 |
1449 | Chụp X-quang Xương hàm dưới 2 bên số hóa | 100,000 |
1450 | Chụp X-quang Xương mũi thẳng nghiêng số hóa | 90,000 |
1451 | Chụp X-quang Xương mũi thẳng số hóa | 60,000 |
1452 | Chụp X-quang Xương thuyền thẳng-nghiêng số hóa | 100,000 |
1453 | Chụp X-quang Xương ức nghiêng số hóa | 80,000 |
1454 | Chụp X-quang Xương ức thẳng số hóa | 80,000 |
1455 | Chụp X-quang Xương ức thẳng-nghiêng số hóa | 120,000 |
1456 | Chụp X-quang Xương vừng (mè) số hóa | 60,000 |
1457 | Chụp X-Quang dạ dày – tá tràng có uống thuốc cản quang Bary sulfat 275mg số hóa | 250,000 |
1458 | Chụp X-quang bàng quang (không thuốc+4 phim) số hóa | 260,000 |
1459 | CHỤP X-QUANG NHŨ ẢNH ( MAMMOGRAPHY) | 350,000 |
1460 | CHỤP HỆ TIẾT NIỆU CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG (UIV) SỐ HÓA | 880,000 |
1461 | Chụp X-Quang niệu quản – bể thận ngược dòng có tiêm thuốc cản quang Telebrix 350mg (UPR) số hóa | 760,000 |
1462 | Chụp X-Quang thực quản có uống thuốc cản quang Bary sulfat 275mg số hóa | 200,000 |
1463 | Chụp X-Quang khung đại tràng có thuốc cản quang Bary sulfat 275mg số hóa | 350,000 |
1464 | Chụp X-quang quanh chóp răng (1 film) | 30,000 |
1465 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng số hóa | 70,000 |
1466 | Chụp X-quang xương đùi thẳng 1 bên số hóa | 70,000 |
1467 | Chụp X-quang xương đùi nghiêng 1 bên số hóa | 70,000 |
1468 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng 1 bên số hóa | 70,000 |
1469 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng 1 bên số hóa | 70,000 |
1470 | Chụp X-quang xương cánh tay nghiêng 1 bên số hóa | 70,000 |
1471 | Chụp X-quang khớp gối thẳng – nghiêng 1 bên (tư thế đứng) số hóa | 120,000 |
1472 | Chụp X-quang khớp gối thẳng – nghiêng 2 bên (tư thế đứng) 2 phim số hóa | 240,000 |
1473 | Chụp X-quang khớp gối nghiêng 1 bên (tư thế đứng) số hóa | 70,000 |
1474 | Chụp X-quang khớp gối thẳng 1 bên (tư thế đứng) số hóa | 70,000 |
1475 | Chụp X-quang lưu thông ruột non có cản quang tan trong nước số hóa | 710,000 |
1476 | Chụp X-quang dạ dày – tá tràng có dùng thuốc cản quang tan trong nước số hóa | 710,000 |
1477 | Chụp X-quang khung đại tràng có dùng thuốc cản quang tan trong nước số hóa | 1,170,000 |
1478 | Chụp X-quang thực quản có dùng thuốc cản quang tan trong nước số hóa | 660,000 |
1479 | Chụp X-quang cột sống toàn bộ thẳng | 210,000 |
1480 | Chụp X-quang cột sống toàn bộ nghiêng | 210,000 |
1481 | Chụp X-quang cột sống toàn bộ thẳng – nghiêng | 360,000 |
1482 | Chụp X-quang 2 chi dưới toàn bộ thẳng | 400,000 |
1483 | Chụp X-quang 2 chi dưới toàn bộ thẳng, thêm nghiêng chân phải | 600,000 |
1484 | Chụp X-quang 2 chi dưới toàn bộ thẳng, thêm nghiêng chân trái | 600,000 |
1485 | Chụp X-quang chi trên toàn bộ thẳng một bên | 140,000 |
1486 | Chụp X-quang chi trên toàn bộ nghiêng một bên | 140,000 |
1487 | Chụp X-quang chi trên toàn bộ thẳng – nghiêng một bên | 240,000 |
1488 | Châm cứu | 40,000 |
1489 | Điện châm | 40,000 |
1490 | Bấm huyệt | 50,000 |
Chúng tôi là một nhóm sinh viên đại học Y Dược, thành lập website nguoibenh.com.vn với mục đích hỗ trợ, giúp đỡ người bệnh tất cả mọi thông tin cần thiết liên quan đến thuốc, bệnh, quy trình khám bệnh, bác sĩ giỏi…và sắp tới là khám bệnh trực tuyến miễn phí. Chúng tôi hiểu và chia sẻ khó khăn với những người mắc phải một triệu chứng hoặc không may là một căn bệnh nào đó. Mới ra đời năm 2016 nên rất ít người bệnh biết đến website, vì thế chúng tôi rất cần quý anh/chị giúp chúng tôi một tay bằng cách giới thiệu cho người quen của mình hoặc đơn giản là chia sẻ website lên Facebook, Google Plus…để nhiều người bệnh hơn nữa biết đến trang web. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn và cùng hi vọng ngày càng nhiều người bệnh được giúp đỡ.